STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81401 | Máy đo điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÁT MINH | 1009/2022/NT |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
81402 | Máy đo điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 01/2022/ 170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
81403 | Máy đo điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | 04022023/PCBPL-MEDI |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
81404 | Máy đo điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 166/2023/CV-ĐC |
Còn hiệu lực 14/06/2023 |
|
|
81405 | Máy đo điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG | 230002669/PCBB-HN |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
81406 | Máy đo điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTLVN_PL59 |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
81407 | Máy đo điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTLVN_PL58 |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
81408 | Máy đo điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED | 032023/PL-IMED |
Còn hiệu lực 01/11/2023 |
|
|
81409 | Máy đo điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED | 042023/PLB-IMED |
Còn hiệu lực 01/11/2023 |
|
|
81410 | Máy đo điện tim (ECG) di động 12 chuyển đạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0019/THUYAN |
Còn hiệu lực 08/06/2022 |
|
|
81411 | Máy đo điện tim 12 kênh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM | BTLVN_PL53 |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
81412 | Máy đo điện tim 3 kênh và phần mềm phân tích | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 42/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT | ỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 02/08/2019 |
|
81413 | Máy đo điện tim di động D-heart | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH | 03/TT/2022 |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
81414 | Máy đo điện tim gắng sức | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI | 230208/PLB/NOR-STR |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
81415 | Máy đo điện tim gắng sức và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 631-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
81416 | Máy đo điện tim gắng sức và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | 08/190000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/05/2020 |
|
81417 | Máy đo điện tim gắng sức và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | 10HD/190000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực 09/12/2020 |
|
81418 | Máy đo điện tim gắng sức và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | 24/190000044/PCBPL-BYT | Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
81419 | Máy đo điện tim Holter | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ BẮC ÂU | PL0107/22/Nordi |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
81420 | Máy đo điện tim và các phụ kiện | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|