STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81421 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4061-6S PL-TTDV | Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
81422 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2411A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
81423 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2411B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
81424 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 01/2022/PLTTBYT-HH |
Đã thu hồi 29/04/2022 |
|
|
81425 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 471/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
81426 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT | 01/2022/PLTTBYT-MXV |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
81427 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | 05/2022- PLBMĐH |
Còn hiệu lực 29/06/2022 |
|
|
81428 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM | 15072022/PCBPL-VNHN |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
81429 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 01/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
81430 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI WERO VINA | 01/2022/WERO-TTBYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
81431 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH | 05/ST |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
81432 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2895B/2021/180000028/PCBPL-B |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
81433 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 34/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
81434 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KYH BIO TECH VIỆT NAM | 01/2023-KYHBIO |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
81435 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 15/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 02/06/2023 |
|
|
81436 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 02-2023/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/06/2023 |
|
|
81437 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2023/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/06/2023 |
|
|
81438 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 04-2023/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/06/2023 |
|
|
81439 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 05-2023/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
81440 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN | 12/CT-BPL |
Còn hiệu lực 11/07/2023 |
|