STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81421 | Tay vặn cho dây dẫn hướng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00124-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
81422 | Tay vặn implant nha khoa (có hoặc không có trợ lực) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1279/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
81423 | Tay vặn lực dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 1043/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
81424 | Tay vặn đo lực phục hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
81425 | Tay đánh bóng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 38/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|
81426 | Tay đánh bóng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2024/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
81427 | Tay đeo bệnh nhân | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 91.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
81428 | Tay điều trị nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2024/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
81429 | Tay định vị đầu gần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 27/DA-SGN | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
81430 | Tay định vị đầu xa (định vị trung tâm) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 23/DA-SGN | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
81431 | Tay đỡ ống hút | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 290819/MP/1700000123/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 29/08/2019 |
|
81432 | Tấm cảm biến nhận ảnh dùng cho hệ thống X-Quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200140 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
81433 | Tấm cảm biến phẳng nhận ảnh X-Quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200075 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 23/03/2020 |
|
81434 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Quốc tế Royal Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
81435 | Tấm khóa xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0111/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
81436 | Tấm màng nâng điều trị thoát vị | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 73/MED1219 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/04/2020 |
|
81437 | Tấm nén xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0211/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
81438 | Tấm nén xương chậu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0211/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
81439 | Tấm nhận ảnh và phụ kiện | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 246-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH kỹ thuật hình ảnh sông Mê Kông |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
81440 | TB IgG/IgM Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 59PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 07/09/2019 |
|