STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81461 | Máy đo điện tim 3 kênh và phần mềm phân tích | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 42/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT | ỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 02/08/2019 |
|
81462 | Máy đo điện tim di động D-heart | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH | 03/TT/2022 |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
81463 | Máy đo điện tim gắng sức | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI | 230208/PLB/NOR-STR |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
81464 | Máy đo điện tim gắng sức và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 631-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
81465 | Máy đo điện tim gắng sức và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | 08/190000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/05/2020 |
|
81466 | Máy đo điện tim gắng sức và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | 10HD/190000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực 09/12/2020 |
|
81467 | Máy đo điện tim gắng sức và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM | 24/190000044/PCBPL-BYT | Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
81468 | Máy đo điện tim Holter | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ BẮC ÂU | PL0107/22/Nordi |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
81469 | Máy đo điện tim và các phụ kiện | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
81470 | Máy đo điện tim và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT | 04PL-2020/180000010/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Còn hiệu lực 29/05/2020 |
|
81471 | Máy Đo Điện Tim Và Phụ Kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1972/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực 25/01/2021 |
|
81472 | Máy đo điện tim và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 45/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|
81473 | Máy đo điện tim và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210651-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực 16/08/2021 |
|
81474 | Máy đo điện tim và phụ kiện đồng bộ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 755/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
81475 | Máy đo điện tim vi tính gắng sức | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI | 230207/PLB/NOR-STR |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
81476 | Máy đo điện tim, phụ kiện và vật tư | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 06-2019/170000044/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|
81477 | Máy đo điện tim, đo chức năng hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÁT MINH | 1109/2022/NT |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
81478 | Máy đo điện võng mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 137/170000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiên Trường |
Còn hiệu lực 23/06/2020 |
|
81479 | Máy đo độ bão hòa ô xy kẹp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC | AP210720/170000112/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc |
Đã thu hồi 12/08/2021 |
|
81480 | Máy đo độ bão hòa ô xy kẹp tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP | BH-PL2022-0221 |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|