STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81461 | Robot phục hồi chức năng chi trên | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 033-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
81462 | Robot tập đi “ Siêu nhân ”-EAM (ExoAtlet Medy) / ExoAtlet I (EA I) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | AD006/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
81463 | Rod cutter | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 25/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH MTV Trang thiết bị y tế Thái Tuấn |
Còn hiệu lực 03/06/2019 |
|
81464 | Rohto Capsular Tension Ring | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0612/MERAT-2019 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
81465 | Rohto Cartridge & Disposable Injector | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/1610/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
81466 | Rohto Neo Eye Aspheric Foldable Lens | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0612/MERAT-2019 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
81467 | Rohto Neo Eye Foldable Lens | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0612/MERAT-2019 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
81468 | Rohto Neo Eye Hydrophobic Lens | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0612/MERAT-2019 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
81469 | Rohto Neo Eye Intraocular Lens | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0612/MERAT-2019 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
81470 | Rohto Neo Eye PMMA Yellow Aspheric Intraocular Lens | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0612/MERAT-2019 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
81471 | Roller Electrode, 5 mm, 24/26 Fr | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ TÍN VIỆT | 01/2021/210000030/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
81472 | Ròng rọc đôi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 961/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
81473 | Rotary File | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 376-EIMI /2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
81474 | Rotating Connector | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 079-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
81475 | Rotating Hub | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 132-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
81476 | Rotating PC A'ssy without end cap (Ống nối) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2624 PL-TTDV | Công Ty TNHH Sungwon Medical |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
81477 | Rotor | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 05/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
81478 | Rotor dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-62/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 17/07/2020 |
|
81479 | Rotor dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-935/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
81480 | Round Filter plate part1 | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 157-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|