STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81461 |
Máy nhuộm tiêu bản tự động (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181332 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
16/11/2020
|
|
81462 |
Máy nhuộm tiêu bản( Máy nhuộm mô) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
0809/PL/NHA-SLEE
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
81463 |
Máy nhuộm tự động sử dụng cho phòng xét nghiệm y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1972/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CẦU VỒNG |
Còn hiệu lực
28/03/2020
|
|
81464 |
Máy nhuộm tự động sử dụng cho phòng xét nghiệm y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1972/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CẦU VỒNG |
Còn hiệu lực
28/03/2020
|
|
81465 |
Máy nhuộm tự động sử dụng cho phòng xét nghiệm y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1972/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CẦU VỒNG |
Còn hiệu lực
28/03/2020
|
|
81466 |
Máy nhuộm vi khuẩn lao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
08-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
81467 |
Máy nối dây túi máu tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
WELD/LMB/170000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
81468 |
Máy nối dây túi máu vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
063.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
02/04/2021
|
|
81469 |
Máy nối dây túi máu vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
063.21/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
81470 |
Máy nối dây túi máu vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
030.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
81471 |
Máy nối dây túi máu vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
06/PLTTBYT/BIO-GENESIS
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
81472 |
MÁY NỐI DÂY TÚI MÁU VÔ TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
063.21/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/04/2021
|
|
81473 |
Máy nối dây túi máu vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2018TVC-PL08/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
81474 |
Máy nối dây túi máu vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
063.20/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
26/01/2021
|
|
81475 |
Máy nối dây túi máu vô trùng để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
460-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
81476 |
Máy nối dây túi máu vô trùng để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
011/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
81477 |
Máy nối dây túi máu vô trùng để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0323-36/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
81478 |
Máy nối dây vô trùng |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
01.24/PLTTBYT-MEDHCM
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
81479 |
Máy nối dây vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
56.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
81480 |
Máy nối dây vô trùng đa mối nối và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
11.22/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|