STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81541 | Test nhanh phát hiện Tricyclic Antidepressants trong nước tiểu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 335.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 16/07/2020 |
|
81542 | Test nhanh sốt xuất huyết careUSTM Dengue NS1 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 581 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Medaz Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
81543 | Test nhanh Syphilis Rapid Test Dipstick | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1704/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hiển Thông |
Còn hiệu lực 04/08/2019 |
|
81544 | Test nhanh vi khuẩn Helicobacter Polyri (Test HP dạ dày) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 022022/AME-PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 22/04/2022 |
|
|
81545 | Test nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 02_12022/AME-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
81546 | Test nhanh viêm gan C SDn BioNTN HCV | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 28/2022/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
81547 | Test nhanh virus SARS-COV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1125/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
81548 | Test nhanh xác định kháng nguyên SARS-COV2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NHẬT TUẤN VINH | VB01 |
Còn hiệu lực 07/03/2022 |
|
|
81549 | Test nhanh xét nghiệm HIV, HbsAg, HCV | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 822/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
81550 | Test nhanh xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 5/PM/2017 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Đã thu hồi 30/10/2019 |
|
81551 | Test nhanh xét nghiệm virut SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 459/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
81552 | Test nhanh-Máy đọc Citest LF Reader | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO | SB04/2018 | CÔNG TY TNNH Y TẾ SONG BẢO |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
81553 | Test pepsin trong trào ngược dạ dày | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018739 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 26/10/2019 |
|
81554 | Test phân tích C13 hơi thở | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191173.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi 29/10/2019 |
|
81555 | Test phát hiện cúm A & B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | B-M010b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
81556 | Test phát hiện giang mai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | B-M010b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
81557 | Test phát hiện vi khuẩn Helicobacter | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | B-M010/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
81558 | Test polybrene phát hiện kháng thể hồng cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | B-M010a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
81559 | Test Rubella | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 01/190000002/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
81560 | Test thử | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 78/20/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại VM |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|