STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81581 |
Máy sấy dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
008/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty CP Khoa học Công nghệ P.E |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
81582 |
Máy sấy dụng cụ y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
167a/2021/BKQPL-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
81583 |
Máy sấy dụng cụ y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
063/06/2022/MUE/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
81584 |
Máy sấy dụng cụ y tế (dung tích 165 lít, 168 lít, 180 lít, 220 lít, 250 lít, 300 lít) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
01/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
81585 |
Máy sấy dụng cụ y tế (dung tích 165 lít, 168 lít, 180 lít, 220 lít, 250 lít, 300 lít) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
01/PL-HSK
|
|
Đã thu hồi
07/06/2022
|
|
81586 |
Máy sấy sả phẩm in 3D trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
81587 |
Máy sấy tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
683/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
81588 |
Máy sấy tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
81589 |
Máy sấy tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÂU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
81590 |
Máy sấy tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
02/2023/PL- Đông Dương
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
81591 |
Máy sấy tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
09/2023/PL-HTI
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
81592 |
Máy sấy tiêu bản (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181639 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Đã thu hồi
02/04/2021
|
|
81593 |
Máy sấy tiêu bản và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
303/170000051/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
81594 |
Máy sấy và làm khô dụng cụ (Getinge Model S363, Single Door with Glass) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020659B/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/12/2020
|
|
81595 |
MÁY SCAN HÌNH ẢNH RĂNG KỸ THUẬT SỐ DÙNG TRONG NHA KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ YTT |
01.2022/PL-YTT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
81596 |
Máy scan lấy dấu răng nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
231215/PL-NBV-A
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
81597 |
Máy Scan Nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1682/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế YTC |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
81598 |
Máy scan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
038-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế YTC |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
81599 |
Máy Scan Nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
281223/TKG
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
81600 |
Máy Scan phim và đèn trám quang trùng hợp dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
01.TTO5.2022/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|