STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81581 |
Máy nhiệt lạnh trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HK MEDICAL HUB |
19-24-KQPL/HUB
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
81582 |
Máy nhiệt lạnh trị liệu (máy trị liệu nhiệt lạnh, máy phun nhiệt, máy nhiệt trị liệu) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
030/SP/2023/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
81583 |
Máy nhiệt lạnh trị liệu (Máy trị liệu bằng khí lạnh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
035/SP/2024/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
81584 |
Máy nhiệt trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
23/PLTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
81585 |
Máy nhiệt trị liệu (Máy nhiệt trị nhiệu đa năng, Máy nhiệt trị liệu tích hợp siêu âm, Máy siêu âm lạnh, Máy nhiệt lạnh trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
038/SP/2024/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
81586 |
Máy nhiệt trị liệu cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
533/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
81587 |
Máy nhiệt trị liệu cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
534/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
81588 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
HCCryoT-Shock2
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
81589 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
HCCryoT-Shock
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
81590 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
CRYOTHERM HT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2023
|
|
81591 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
CRYOTHERM HT2
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
81592 |
Máy nhiệt, rung, từ trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
222017PLBKP/1700000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
81593 |
Máy nhiệt, rung, từ trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
392017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
81594 |
Máy nhiệt, rung, từ trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
232017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
81595 |
Máy nhiệt, rung, từ, trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
042023/BKP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
81596 |
Máy nhổ răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0009023/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
81597 |
Máy nhổ răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0580PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Còn hiệu lực
21/10/2020
|
|
81598 |
Máy nhổ răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
082022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
81599 |
Máy nhổ răng siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
03072023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
81600 |
Máy nhổ răng siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5772021-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|