STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81701 | Máy đo độ bão hòa Oxy trong máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018903 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
81702 | Máy đo độ bão hòa Oxy trong máu (SP02) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2383A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
81703 | Máy đo độ bão hòa Oxy trong máu (SpO2) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1526/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI LIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
81704 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2228/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
81705 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu (SpO2) (loại kẹp ngón tay) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3932-2 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
81706 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 12-2021/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
81707 | Máy đo độ bảo hòa oxy trong máu cầm tay và phụ tùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV017/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
81708 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu kẹp đầu ngón tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1190/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
81709 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu và linh phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 92/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
81710 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu và nhịp tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 23092002/MP-BPL |
Còn hiệu lực 21/09/2023 |
|
|
81711 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 723A VT/170000063/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
81712 | Máy đo độ bão hòa Oxy trong máu đeo ở cổ tay | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 463.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
81713 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3829S2 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
81714 | Máy đo độ bão hòa oxy và hematocrit trong máu - BioTrend® Oxygen Saturation and Hematocrit System | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 17/ MED1017/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
81715 | Máy đo độ bão hòa oxy và nhịp tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 01/2022/170000123/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
81716 | Máy đo độ cong giác mạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 01BL/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
81717 | Máy đo độ cong giác mạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 09/CBTBA/TTC/SYT/17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
81718 | Máy đo độ cong giác mạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 1906/TTBYTL-A/TTC/SYT/17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
81719 | Máy đo độ cong giác mạc / giác mạc kế Keratometer | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3092-11CLS3/12/2019 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
81720 | Máy đo độ cong giác mạc cầm tay tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/07/2022 |
|