STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81701 | Ống thông niệu quản ImaJin ™ Silicone 16cm/24 cm/ 26cm | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3645-1S28/1/2021 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
81702 | Ống thông niệu quản JJ | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3433 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 03/11/2020 |
|
81703 | Ống thông niệu quản JJ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 100/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
81704 | Ống thông niệu quản JJ kèm dây dẫn đường | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 100/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
81705 | Ống thông niệu quản JJ sử dụng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5652021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
81706 | Ống thông niệu quản kèm túi khí | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181251 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
81707 | Ống thông niệu quản Polyurethane (hai đầu xoắn)/Ureteral Stent (Double Pig-Tail) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC | 21-VCPL20 | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực 23/06/2020 |
|
81708 | Ống thông niệu quản Polyurethane / Ureteral Stent | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1592/170000077/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
81709 | Ống thông niệu quản Rüsch ECO Ureteral Stents sets | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-036a/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi 01/07/2019 |
|
81710 | Ống thông niệu quản Rüsch ECO Ureteral Stents sets | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-036b/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 01/07/2019 |
|
81711 | Ống thông niệu quản Rüsch ECO Ureteral Stents sets | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2018-013a/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
81712 | Ống thông niệu quản Rusch Ureteral Catheters | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2018-014a/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
81713 | Ống thông niệu quản thẳng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA023a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
81714 | Ống thông niệu quản thẳng - Ureteric Catheter | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 14/170000149/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần ADK |
Còn hiệu lực 14/05/2020 |
|
81715 | Ống thông niệu quản thẳng - Ureteric Catheter | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 40/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực 08/06/2020 |
|
81716 | Ống thông niệu quản thẳng Uretheral Catheter | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 63/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
81717 | Ống thông niệu quản đầu mở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 20/MED1220 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
81718 | Ống thông niệu quản đầu mở không mắt phủ hydrophilic đoạn đầu 15cm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA023c/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
81719 | Ống thông niệu quản/Sonde JJ các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC | 002/2023-CT/ADC-PL |
Còn hiệu lực 11/02/2023 |
|
|
81720 | Ống thông niệu đạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01080118 | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|