STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81721 | Răng miệng UScare Toothpaste | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4075-5 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
81722 | Răng nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | 00407/PLB/VUGIA |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
81723 | Răng nhựa cứng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 004-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 12/05/2020 |
|
81724 | Răng nhựa dùng trên hàm tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM | 25082022PL-SPI |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
81725 | Răng nhựa giả dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 122-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
81726 | Răng nhựa làm hàm tạm, hàm tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 060-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
81727 | Răng nhựa tổng hợp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1807/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
81728 | Răng nhựa tổng hợp, răng cối | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1789/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
81729 | Răng nhựa tổng hợp, răng cửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1789/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
81730 | Răng sứ không kim loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | 30622/PLTTBYT-VGL |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
81731 | Răng sứ kim loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | 30622/PLTTBYT-VGL |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
81732 | Rapid anti-H.pylori Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
81733 | Rapid Anti-HCV Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
81734 | Rapid Anti-HCV Test (Kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng HCV trong máu toàn phần, huyết tương hoặc huyết thanh của người) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 30PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
81735 | Rapid Anti-HIV Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 22004 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/04/2022 |
|
|
81736 | Rapid Anti-HIV Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 22006PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/10/2022 |
|
|
81737 | Rapid Anti-HIV Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 23007 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
81738 | Rapid Anti-HIV Test (Kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng HIV. Định tính phát hiện kháng thể kháng virus HIV tuýp 1 (bao gồm nhóm O) và/hoặc HIV tuýp 2 trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 17PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
81739 | Rapid Flu A Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
81740 | Rapid Flu A/B Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|