STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81721 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200727 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
81722 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230004MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
81723 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
07120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
81724 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
112/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
81725 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
113/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
81726 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0620
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
81727 |
Máy nội nha - Endo Motor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
10122023/PL-MC
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
81728 |
Máy nội nha siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
260922-1/TT-PL-B
|
|
Đã thu hồi
26/09/2022
|
|
81729 |
Máy nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018380 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
81730 |
Máy nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
05.12.23
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
81731 |
Máy nội soi chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018462 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
81732 |
Máy nội soi chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
2020683/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
81733 |
Máy nội soi chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
69/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
81734 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
05/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH FUJIFILM Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
81735 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
81736 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
81737 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
114/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
81738 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
81739 |
Máy nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
81740 |
Máy nội soi dạ dày, đại tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
02/PL-TAMANH
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|