STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81721 | Máy đọc và xử lý tín hiệu kỹ thuật số CR Vita Flex | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 280-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TTBYT Quốc Tế |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
81722 | Máy đọc xét nghiệm định nhóm máu/sàng lọc kháng thể | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 272/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
81723 | Máy đọc đĩa Elisa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX | 240723 PL-TEKMAX |
Còn hiệu lực 02/08/2023 |
|
|
81724 | Máy đông hủy mỡ CLATUU ALPHA | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | 0301-QHV/2022/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/01/2022 |
|
|
81725 | Máy đông hủy mỡ CLATUU ALPHA và vật tư đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1005-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
81726 | Máy Đông Lạnh Nhanh Huyết Tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1006/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực 05/09/2020 |
|
81727 | Máy đông máu tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | SEA-310702Orphee/ 170000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
81728 | Máy đông máu tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | SEA-150803Orphee/ 170000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
81729 | Máy đông máu tự động (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181227 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
81730 | Máy đông tụ sử dụng khí ARGON | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 01/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
81731 | Máy đông tụ điện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 01/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
81732 | Máy đóng túi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 867/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 27/10/2019 |
|
81733 | Máy đóng túi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 428/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
81734 | Máy đóng túi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 428/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
81735 | Máy đóng túi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 428/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
81736 | Máy đóng túi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 428/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
81737 | Máy đóng túi thuốc | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2957 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu MEE Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
81738 | Máy đốt Argon plasma và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 842/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
81739 | Máy đốt cao tần nội soi cột sống và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH | 002/PL/TNM/2023 |
Còn hiệu lực 18/01/2023 |
|
|
81740 | Máy đốt cơ tim bằng sóng cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 196/170000025/PCBPL-BYT | VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|