STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81761 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181728 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
81762 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
36/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
81763 |
Máy Phân Tích Miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
66/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
81764 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0003
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
81765 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0004
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
81766 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0005
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
81767 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0006
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
81768 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0009
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
81769 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
381/2021/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
81770 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
05/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
81771 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-014/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
81772 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2609A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
81773 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2382A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
81774 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ VINH |
G18-220825-0001
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
81775 |
Máy phân tích Miễn Dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
29 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
81776 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1917/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
81777 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
084-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
81778 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
100-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
81779 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
2112/23/TP
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
81780 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
40/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|