STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81781 | Sillicone Polishers-RA + Metal Polishers-RA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
81782 | Simple oxygen mask ( Mặt nạ thở oxy) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 84/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực 06/02/2020 |
|
81783 | Sìn Sú Đại Việt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TUỆ MINH GROUP | 01/2023/BPL-DVTM |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
81784 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 27032018MP/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 04/06/2019 |
|
81785 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 02/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
81786 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 02/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
81787 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 02BL/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
81788 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 01JP/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
81789 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 05/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
81790 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 29/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
81791 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 60/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
81792 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 61/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
81793 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 10/170000072/PCBPL | Công ty TNHH trang thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Đã thu hồi 05/07/2019 |
|
81794 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 1906/TTBYTL-A/TTC/SYT/17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
81795 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 0307/CBTBA/TTC/SYT/17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
81796 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1932 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
81797 | SINH HIỂN VI KHÁM MẮT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 210-1/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
81798 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 01KH-RY/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
81799 | sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 0210UK/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Đã thu hồi 17/06/2021 |
|
81800 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 199/170000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiên Trường |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|