STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
81801 Quick Test TB IgG/IgM (Card) TTBYT Loại A TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/1504/MERAT-2020 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
15/04/2020

81802 Quick Test THC TTBYT Loại A TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/2006/170000102/PCBPL-BYT/2018 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
28/10/2019

81803 RADIALSTATTM Transradial Sheath Kit TTBYT Loại C TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/1301/MERAT-2020 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT Còn hiệu lực
15/01/2020

81804 RADIALSTATTM Transradial Sheath Kit TTBYT Loại C TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/1301/MERAT-2020' CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT Còn hiệu lực
17/01/2020

81805 RADIALSTATTM Transradial Sheath Kit TTBYT Loại C TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/1301/MERAT-2020' CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT Còn hiệu lực
17/01/2020

81806 Radiation Protection Door TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 192-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) Còn hiệu lực
07/10/2020

81807 Radiation Therapy Toxicity Measurement (Kit phát hiện độc tố trong điều trị xạ trị) TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 1137/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM Còn hiệu lực
18/12/2019

81808 Ram canula dùng cho thở mũi, Nuflow TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20210384 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN Còn hiệu lực
11/06/2021

81809 Ramukid organic foaming toothpaste TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS 01/2022/PL-ANFAS Còn hiệu lực
09/06/2022

81810 Răng giả TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH 10220717 Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) Còn hiệu lực
02/08/2019

81811 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM 92/MED1018/ CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM Còn hiệu lực
16/10/2019

81812 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM 93/MED1018/ CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM Còn hiệu lực
16/10/2019

81813 Răng giả TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC 20181224 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG Còn hiệu lực
07/09/2020

81814 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC 835-ĐP/180000023/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent Còn hiệu lực
30/09/2020

81815 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 2014/2020/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT Còn hiệu lực
01/02/2021

81816 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 107/170000006/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI Còn hiệu lực
11/10/2021

81817 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DENTALUCK 20220516/PL-DENTTALLUCK Đã thu hồi
21/05/2022

81818 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DENTALUCK 20220516/PL-DENTTALLUCK Đã thu hồi
26/05/2022

81819 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL 1540/170000077/ PCBPL-BYT Còn hiệu lực
11/07/2022

81820 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 2872A/2021/180000028/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
01/11/2022