STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81801 | Máy đo đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 134/2020/CV-VQ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 29/10/2020 |
|
81802 | Máy đo đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 05-190000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
81803 | Máy đo đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1201/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 29/04/2021 |
|
81804 | Máy đo đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 302/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
81805 | Máy đo đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 303/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
81806 | Máy đo đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN | 02C/12/22/KQPL-MYVAN |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
81807 | Máy đo đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 22.22-STG/PL-NK |
Còn hiệu lực 05/10/2023 |
|
|
81808 | Máy đo đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 19.22-STG/PL-NK |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|
|
81809 | Máy đo đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 20.22-STG/PL-NK |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|
|
81810 | Máy đo đông máu bán tự động và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2574 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
81811 | Máy đo đông máu bán tự động và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2574 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
81812 | Máy đo đông máu bán tự động và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2574 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
81813 | Máy đo đông máu bán tự động và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | SM002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
81814 | Máy đo đông máu cầm tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 82/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Đã thu hồi 30/10/2019 |
|
81815 | Máy đo đông máu cầm tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 82/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
81816 | máy đo đông máy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 25/2020/CV-VQ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
81817 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018307 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|
81818 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 321/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
81819 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ASL002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASL SCS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
81820 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 36-2018/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|