STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81801 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
111-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
81802 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
123-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
81803 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
127-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
18/10/2022
|
|
81804 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
128-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
18/10/2022
|
|
81805 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
002 - 2023/AV
|
|
Đã thu hồi
27/04/2023
|
|
81806 |
Máy siêu âm chẩn đoán (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181749 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
81807 |
Máy siêu âm chẩn đoán (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181363/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
81808 |
Máy siêu âm chẩn đoán (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181855 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
81809 |
Máy siêu âm chẩn đoán (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181917 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
81810 |
Máy siêu âm chẩn đoán bao gồm linh phụ kiện và phần mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2023-11/HL-PCBPL/Máy siêu âm
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
81811 |
Máy siêu âm chẩn đoán bao gồm linh phụ kiện và phần mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2023-12/HL-PCBPL/Máy siêu âm
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
81812 |
Máy siêu âm chẩn đoán bao gồm linh phụ kiện và phần mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2023-13/HL-PCBPL/Máy siêu âm
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
81813 |
Máy siêu âm chẩn đoán bao gồm linh phụ kiện và phần mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2023-14/HL-PCBPL/Máy siêu âm
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
81814 |
Máy siêu âm chẩn đoán bao gồm linh phụ kiện và phần mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2024-05/HL-PCBPL/Máy siêu âm EMP
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
81815 |
Máy siêu âm chẩn đoán Doppler màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
847/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TL PLUS |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
81816 |
Máy siêu âm chẩn đoán Doppler màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TL PLUS |
01/2024/CBPL/TLPLUS
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
81817 |
Máy siêu âm chẩn đoán dùng trong can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181666 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
Còn hiệu lực
03/05/2021
|
|
81818 |
Máy siêu âm chẩn đoán dùng trong phẫu thuật, siêu âm tiền liệt tuyến, hậu môn trực tràng, ổ bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
197-BK/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
81819 |
Máy siêu âm chẩn đoán dùng trong phẫu thuật, siêu âm tiền liệt tuyến, hậu môn trực tràng, ổ bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
095-BK/2022
|
|
Đã thu hồi
09/05/2022
|
|
81820 |
Máy siêu âm chẩn đoán hình ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
261/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|