STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81841 |
Máy hút và phân phối mẫu tự động_0054 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0565/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
81842 |
Máy hút vô khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM- DV KING ANH |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
81843 |
Máy hút y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
056-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ Thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
81844 |
Máy hút y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
126-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ Thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
81845 |
Máy hút y tế (điện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2463A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
81846 |
Máy hút điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
22/170000072/CBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
81847 |
Máy hút đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
81848 |
Máy hút đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
81849 |
Máy hút đờm cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
090124-1/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
81850 |
Máy hút đờm cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
040-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
81851 |
Máy hút đờm cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0086/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
81852 |
Máy hút đờm cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
150524/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
81853 |
Máy hút đờm di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2462A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
81854 |
Máy hút đờm nhớt xách tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018100 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
- Căn cứ Nghị định số CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
81855 |
Máy hút đờm nhớt xách tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018100 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
81856 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
81857 |
Máy hủy kim tiêm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2917 PL
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Lai Châu |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
81858 |
Máy Huyết học (phụ kiện đính kèm theo) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3585-2S PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
81859 |
Máy Huyết học (phụ kiện đính kèm theo) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3585-3S PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
81860 |
Máy in 3D AccuFab D1 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
340-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|