STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81841 | Ống thông tá tràng - Levins Tube | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|
|
81842 | Ống thông tá tràng- Levin's Tube | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 803/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
81843 | Ống thông tán sỏi mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MARA | 0058-2020/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
81844 | Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MARA | 0055-2020/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
81845 | Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MARA | 0056-2020/PL-MARA | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
81846 | Ống thông tạo nhịp tạm thời | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019065/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
81847 | Ống thông tạo nhịp tạm thời | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 10/12/2021/PL-ABB |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
81848 | Ống thông tạo nhịp tạm thời | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AVD/PacelBipolar_v1.0 |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
81849 | Ống thông tạo nhịp tạm thời | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AVD/Pacelflow_v1.0 |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
81850 | Ống thông thăm dò | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 52/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
81851 | Ống thông thăm dò | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0096/PCBPL-BSVN | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
81852 | Ống thông thẩm phân phúc mạc và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 28/MED0220 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
81853 | Ống thông thẩm phân phúc mạc và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 29/MED0220 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
81854 | Ống thông thận qua da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-35/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
81855 | Ống thông thận qua da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-35/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
81856 | Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép | TTBYT Loại B | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM | 01/CMVN1222 |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
81857 | Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép đầu mềm | TTBYT Loại B | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM | 22/CMVN1222 |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
81858 | ỐNG THÔNG TIỂU | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 06.17/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
81859 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 073 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
81860 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 055 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi 23/07/2019 |
|