STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81841 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
81842 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
81843 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
81844 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
81845 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
81846 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
81847 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
81848 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
81849 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
81850 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
56/Hitachi-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
81851 |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1450/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
81852 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
05.22-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
81853 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
06.22-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
81854 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
01.23-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
81855 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
02.23-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
81856 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3031-1
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
81857 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3031-2
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
81858 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3031-3
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
81859 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan-lách |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
07.22-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
81860 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan-lách |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
03.23-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|