STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81881 | Máy nén khí dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191067 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
81882 | Máy nhuộm lam | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1282021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
81883 | Máy nướng sứ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 244/MED0918 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
81884 | Máy nướng sứ - inFire HTC speed, Type: D3497 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 245/MED0918 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
81885 | Máy oxy dòng cao và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 3532021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
81886 | Máy oxy dòng cao và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 3382021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
81887 | Máy phân tích miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 92/MED0819 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YK VIỆT |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
81888 | Máy phân tích miễn dịch định lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 319/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ kỹ thuật Hạnh Phúc |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
81889 | Máy phá rung tim tự động và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200097 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
81890 | Máy phá rung tim tự động và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210264 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
81891 | Máy phá rung tim, tạo nhịp và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200098 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
81892 | Máy phát xung điện kích thích thần kinh | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1705/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 04/08/2019 |
|
81893 | Máy phẫu thuật nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN | 01240822/PL/WH |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
81894 | Máy rót paraffin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1282021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
81895 | Máy sấy tiêu bản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1282021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
81896 | Máy siêu âm cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM | NL2022-005/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
81897 | Máy siêu âm chẩn đoán | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2354A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
81898 | Máy siêu âm và phụ kiện đồng bộ đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1011/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|
81899 | Máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 383-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
81900 | Máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 071/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|