STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81901 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 1421 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|
|
81902 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 01/2023/HN-PCBPL |
Đã thu hồi 02/02/2023 |
|
|
81903 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 02/2023/HN-PCBPL |
Còn hiệu lực 02/02/2023 |
|
|
81904 | ỐNG THÔNG TIỂU | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0038-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
81905 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0013-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
81906 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0051-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
81907 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | PLB/KQPL-07 |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
81908 | Ống thông tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | PLB/KQPL-08 |
Còn hiệu lực 07/04/2023 |
|
|
81909 | Ống thông tiểu (Thông foley các số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 805A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
81910 | Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181016 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực 04/04/2020 |
|
81911 | Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181296 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
81912 | Ống thông tiểu silicone (Silicone Urethral Catheter) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 678A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
81913 | Ống thông tiểu (ba nhánh) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
81914 | Ống thông tiểu (hai nhánh) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
81915 | Ống thông tiểu (Latex, phủ 100% silicone) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 04/2023/02062023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2023 |
|
|
81916 | Ống thông tiểu (Nelaton) số | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 07NL-YU/1 70000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
81917 | Ống thông tiểu (Sonde Foley) phủ Silicon các loại, các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 04.17-5/2020-170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Còn hiệu lực 17/04/2020 |
|
81918 | Ống thông tiểu (Sonde) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-117/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
81919 | Ống thông tiểu (Sử dụng trong thời gian ngắn) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 02.17/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
81920 | Ống thông tiểu - Female Catheter | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|