STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81921 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0006
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
81922 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0009
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
81923 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
381/2021/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
81924 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
05/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
81925 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-014/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
81926 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2609A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
81927 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2382A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
81928 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ VINH |
G18-220825-0001
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
81929 |
Máy phân tích Miễn Dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
29 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
81930 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1917/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
81931 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
084-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
81932 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
100-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
81933 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
2112/23/TP
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
81934 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
40/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
81935 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-90/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|
81936 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-90/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|
81937 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-90/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|
81938 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-589/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
81939 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-805/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
81940 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
57-2019/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
21/11/2019
|
|