STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81941 | Medical display | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE | 03/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/10/2023 |
|
|
81942 | Medical Gas central Monitoring System | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 213-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81943 | Medical gas outlet | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 145-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81944 | Medical Gas Terminal Outlet System | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 204-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81945 | Medical network adpter (Thiết bị phòng mổ tích hợp) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2112/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
81946 | Medical Oxygen Regulators | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 146-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81947 | Medical Pendant | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 207-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81948 | Medical Plasma Air Disinfector | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 212-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81949 | Medical Quick Adapter | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 200-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81950 | Medical Silk tape | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0733PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
81951 | Medical X-Ray Protective Glasses | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 190-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81952 | Medical X-ray Radiation Protective Glass Plate | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 210-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81953 | Medical Zone Valve | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 202-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81954 | Medicurtain | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2809/MERAT-2019 | Công ty TNHH Dược phẩm Kovina |
Còn hiệu lực 30/09/2019 |
|
81955 | MEDIӦGEL NAIL CARE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE | 15/2023/ PLTTBYT- MED |
Còn hiệu lực 02/11/2023 |
|
|
81956 | Mefidex® | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 392/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
81957 | Men vi sinh kháng khuẩn dạng xịt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 623/21/170000116/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển dịch vụ và Thương mại Nhật Hàn |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
81958 | Menocheck picoAMH Elisa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 939/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NỘI TIẾT SINH SẢN VÀ HIẾM MUỘN |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
81959 | Mẹo hút lọc Robot Hamilton | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 261/21/170000116/PCBPL-BYT,' | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
81960 | Mẹo lọc robot | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 262/21/170000116/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|