STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81981 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
094-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
81982 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
02-2-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
81983 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-41/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
14/02/2020
|
|
81984 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
02B/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
81985 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
036-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế YK Việt |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
81986 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
96/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
81987 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
060/LABOMED/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2024
|
|
81988 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
285/2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
81989 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
25/2022/CV-AN
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
81990 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1848/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
81991 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
529/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
81992 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0012
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
81993 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018449 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KIÊN |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
81994 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
2423_PLHTB
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
81995 |
MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
389/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
81996 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
275d2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Đã thu hồi
27/11/2020
|
|
81997 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0071/LABOMED/PLTTB_CNQTPM
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
81998 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0013
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
81999 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
24/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
16/12/2019
|
|
82000 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
25/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
16/12/2019
|
|