STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82001 | Sản phẩm kiểm soát cân nặng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 73-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DUY TÂN |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
82002 | Sản phẩm làm sạch và khử khuẩn thiết bị y tế | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 353-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại Mễ Đình |
Đã thu hồi 10/11/2020 |
|
82003 | Sản phẩm làm sạch, bảo vệ ngăn ngừa nhiễm trùng núm vú cho phụ nữ có thai và cho con bú | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 70/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/04/2021 |
|
82004 | Sản phẩm làm sạch, làm dịu, phòng ngừa biến chứng da do tia xạ | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 70/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/04/2021 |
|
82005 | Sản phẩm ngăn ngừa dị ứng đường hô hấp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SÁIMEDS | 01-2023/KQPL-SM |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
82006 | Sản phẩm ngăn ngừa hăm tã trẻ em | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 70/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/04/2021 |
|
82007 | SẢN PHẨM NƯỚC MUỐI BIÊN VIA SEA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 7.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIA GROUP |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
82008 | SẢN PHẨM NƯỚC XỊT MŨI NANO SPRAY UK | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 20.19/180000026/PCBPL | CÔNG TY CỔ PHẦN UK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/12/2019 |
|
82009 | Sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181665 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/05/2021 |
|
82010 | Sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181665/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
82011 | Sản phẩm phục hình mẫu cho răng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2716 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Suredent |
Còn hiệu lực 03/01/2020 |
|
82012 | Sản phẩm rửa mũi: Nostriwash | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191554 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA LINH |
Còn hiệu lực 26/03/2020 |
|
82013 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 05/2022/HAANH/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/05/2022 |
|
|
82014 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 09/2022/HAANH-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
82015 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 11/2022/HA/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/06/2022 |
|
|
82016 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng gel | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/348 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
82017 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/350 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
82018 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng mềm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 10/2022/HA- PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
82019 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng sợi | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/349 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
82020 | Sản phẩm vệ sinh mũi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | Sản phẩm vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|