STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82001 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200041 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
82002 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
304/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
82003 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3173PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
09/03/2020
|
|
82004 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
07.01/24/VHD
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
82005 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HIỂN THÔNG |
09/12/HT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
82006 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
289/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
82007 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
2206223/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
82008 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
52/PL-AN
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
82009 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1010721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
15/01/2022
|
|
82010 |
Máy phân tích khí máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018932 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Máy phân tích khí máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
82011 |
Máy phân tích khí máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018932 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
82012 |
Máy phân tích khí máu và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
38-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
82013 |
Máy phân tích khí máu và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
SM006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Đã thu hồi
07/10/2019
|
|
82014 |
Máy phân tích khí máu và phụ kiện, vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
23VB/170000060/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Việt Ba |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
82015 |
Máy phân tích khí máu và điện giải đồ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
230101-VK/052022TT-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
82016 |
Máy phân tích khí máu động mạch |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN |
02-2024/PLB-NVTS
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2024
|
|
82017 |
Máy phân tích khí máu động mạch |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN |
01-2024/PLB-NVTS
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2024
|
|
82018 |
Máy phân tích khí máu động mạch, thuốc thử và linh kiện dùng kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
11HN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
31/07/2019
|
|
82019 |
Máy phân tích khí máu, điện giải và sinh hóa cơ bản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210403 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
82020 |
Máy phân tích khí máu, điện giải, Lactate& Glucose |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1523 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|