STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82041 | Máy đốt rung nhĩ sử dụng RF và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1694/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
82042 | Máy đốt rung nhĩ sử dụng RF và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1694/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
82043 | Máy đốt rung nhĩ sử dụng RF và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1694/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
82044 | Máy đốt rung nhĩ sử dụng RF và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/07/189 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
82045 | Máy đốt rung nhĩ và phụ kiện bao gồm bàn đạp, dây cáp, đầu đốt rung nhĩ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 745/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
82046 | Máy đốt sóng cao tần và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021700A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2023 |
|
|
82047 | Máy đốt sóng cao tần (RFA) và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0058/THUYAN |
Còn hiệu lực 01/11/2023 |
|
|
82048 | Máy đốt tử cung | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3095 PL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
82049 | Máy đốt u bằng sóng cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 159/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực 23/09/2021 |
|
82050 | Máy đốt u bằng sóng cao tần và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 49/MED0320 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/03/2020 |
|
82051 | Máy đốt u bằng sóng cao tần và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 64/MED1219 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/04/2020 |
|
82052 | Máy đốt u bằng vi sóng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 158/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực 23/09/2021 |
|
82053 | Máy đốt u bằng vi sóng và phu kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 85/MED1117/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/10/2019 |
|
82054 | Máy đốt u bằng vi sóng và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 35/MED1119 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
82055 | Máy đốt u bằng vi sóng và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 24/MED0120 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
82056 | Máy đốt u bằng vi sóng và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 63/MED1219 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/04/2020 |
|
82057 | Máy đốt u bằng vi sóng và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 13/MED0520 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
82058 | Máy đốt u gan bằng sóng cao tần RFA và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 226/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/09/2019 |
|
82059 | Máy đốt u gan bằng vi sóng và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 221/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/09/2019 |
|
82060 | Máy đốt điện cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1659/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|