STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82061 | Máy siêu âm cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM | NL2022-005/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
82062 | Máy siêu âm chẩn đoán | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2354A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
82063 | Máy siêu âm và phụ kiện đồng bộ đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1011/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|
82064 | Máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 383-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
82065 | Máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 071/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
82066 | Máy soi cổ tử cung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN | 10/VL |
Còn hiệu lực 12/12/2022 |
|
|
82067 | Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1304/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
82068 | Máy Tăm Nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM | 01/2023/PL-WATERPUSH |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
82069 | Máy tăm nước di động, sạc cảm ứng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 305-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần ABG |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
82070 | Máy tách chiết axit nucleic tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2218A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
82071 | Máy tách chiết tinh sạch DNA/RNA và protein tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1320CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Đã thu hồi 25/03/2020 |
|
82072 | Máy tách chiết tinh sạch DNA/RNA và protein tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 14821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
82073 | Máy Tạo Nhịp 2 Buồng Tim Vĩnh Viễn Loại Có Đáp Ứng Tần Số, tương thích MRI | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 300.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực 14/08/2021 |
|
82074 | Máy tạo nhịp vĩnh viễn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 281/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/08/2019 |
|
82075 | Máy tạo nhịp vĩnh viễn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 17/MED0820 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
82076 | Máy tạo oxy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 3482021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Vietnam Medical |
Còn hiệu lực 14/08/2021 |
|
82077 | Máy tạo oxy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 3322021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Tokuyo |
Còn hiệu lực 16/08/2021 |
|
82078 | Máy tạo oxy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4042021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kamita |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
82079 | Máy tạo oxy và các phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1370/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DẦU KHÍ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
82080 | Máy tập phục hồi chức năng trí nhớ và trẻ tự kỷ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6672021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|