STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82061 | Sâu nối dây thở dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 02/PLTBYT/TTC-IMC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi 18/07/2019 |
|
82062 | Sâu nối dây thở dùng một lần cho máy thở | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 432.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
82063 | Sâu thở dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 11/200000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực 14/07/2021 |
|
82064 | SAVVYCHECK VAGINAL YEAST TEST | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK | 09/VBKQPL |
Còn hiệu lực 24/09/2022 |
|
|
82065 | SB cuvette | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 050/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
82066 | Scalp Vein Sets (Kim cánh bướm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 68 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt nam |
Đã thu hồi 25/12/2019 |
|
82067 | Scalp Vein Sets (Kim cánh bướm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 76PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
82068 | Scanhead Protection Cover – Túi bảo vệ đầu của đầu dò | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 063-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
82069 | SCARBAN SILICONE SHEETS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 226/2020/180000028/ PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Minh Quân |
Còn hiệu lực 02/06/2020 |
|
82070 | SCARBAN VELVET TOUCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 226/2020/180000028/ PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Minh Quân |
Còn hiệu lực 02/06/2020 |
|
82071 | SCS-1000 Calibrator | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 035/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
82072 | SDN BioNTN Anti-HBs | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
82073 | SDN BioNTN Dengue NS1 Ag | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
82074 | SDN BioNTN H.pylori (Multi) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
82075 | SDN BioNTN HbsAg (Multi) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
82076 | SDN BioNTN HCV (Multi) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
82077 | SDN BioNTN HIV ½ (Multi) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
82078 | SDN BioNTN Influenza Nano | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
82079 | SDN BioNTN Syphilis | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
82080 | SDn BioNTN Syphilis (Multi) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1907/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/01/2023 |
|