STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82081 | Sinh hiển vi khám mắt cầm tay | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 01UK/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
82082 | Sinh hiển vi khám mắt cầm tay | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 21/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
82083 | Sinh hiển vi khám mắt cầm tay | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 24IMC/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
82084 | Sinh Hiển Vi khám mắt cầm tay / Hand Held Slit Lamp | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3446 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TATAVN |
Còn hiệu lực 03/11/2020 |
|
82085 | Sinh hiển vi khám mắt cầm tay và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 1002UK/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
82086 | Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2001/200000005/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực 17/09/2020 |
|
82087 | Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 2210-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
82088 | Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 2210-TA/BPL-HCM |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
82089 | Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 2215-TA/BPL-HCM |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
82090 | Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 22-10/TA-BPL |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
82091 | Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 22-15/TA-BPL |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
82092 | Sinh hiển vi khám mắt Symphony và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 02UK/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
82093 | Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3176 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát Triển |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
82094 | Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 382/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
82095 | Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
82096 | Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
82097 | Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
82098 | Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
82099 | Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1755/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
82100 | Sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 111-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|