STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82121 | Sản phẩm vệ sinh mũi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | Sản phẩm vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
82122 | Sản phẩm vệ sinh mũi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0710PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
82123 | SẢN PHẨM VỆ SINH MŨI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0727PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 10/08/2021 |
|
82124 | Sản phẩm xịt họng thảo dược SEKI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 292/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3N PHARMA |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
82125 | Sản phẩm xịt mũi Xoang Bách Thảo | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 05.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Còn hiệu lực 11/11/2019 |
|
82126 | Sản phẩm điều hòa nhu động ruột | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2956 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta |
Còn hiệu lực 02/12/2019 |
|
82127 | Sản phẩm điều hòa nhu động ruột | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3545-1 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
82128 | Sản phẩm điều trị tiêu chảy cấp và mãn tính | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 70/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/04/2021 |
|
82129 | Săng mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
82130 | Săng mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
82131 | Săng Mổ ( Khăn Phẫu Thuật ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 167/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
82132 | Săng mổ (Khăn phẫu thuật) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 51/19000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
82133 | Săng mỗ các kích thước loại có lỗ, không lỗ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1593/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
82134 | Sanicleaner instruments P | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 120123/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
82135 | Sanicleaner Instruments W | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 011122/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
82136 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 011022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
82137 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 011022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
82138 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 301222/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
82139 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 301222/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
82140 | Sanitizer Instruments G | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 050722/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|