STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82121 | Mặt nạ gây mê dùng 1 lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 06/190000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 02/06/2020 |
|
82122 | Mặt nạ gây mê dùng 1 lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 07/190000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 13/07/2020 |
|
82123 | Mặt nạ khí dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 52PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82124 | Mặt nạ ôxy kèm túi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 52PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82125 | Mặt nạ điện tử dùng để kiểm tra tật khúc xạ. | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 164-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM MẮT KÍNH AN THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
82126 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định bụng chậu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 37/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
82127 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định ngực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 37/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
82128 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định ngực bụng chậu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 62/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 24/10/2021 |
|
82129 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu vai cổ loại V | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 65/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
82130 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu chữ S | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 62/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 24/10/2021 |
|
82131 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu chữ U | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 62/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 24/10/2021 |
|
82132 | Mặt nạ/ lưới nhựa cố định đầu cổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 62/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 24/10/2021 |
|
82133 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu cổ vai | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 62/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 24/10/2021 |
|
82134 | Mặt nạ/ lưới nhựa cố định đầu loại V | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 65/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
82135 | Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu vai loại S | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 65/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
82136 | Mặt nạ/Lưới nhựa cố định đầu cổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 62/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 24/10/2021 |
|
82137 | MDMA Ecstasy Rapid Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 38 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi 25/06/2019 |
|
82138 | MDMA One Step Ecstasy Test Device (Urine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82139 | MDMA One Step Ecstasy Test Strip (Urine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82140 | Medical Bed Head Unit | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 203-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|