STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82201 |
Máy sinh hiển vi khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH EUROPEAN EYE CENTER |
01/2024/PLA-EEC
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
82202 |
MÁY SINH HIỂN VI KHÁM MẮT (ĐÈN KHEN KHÁM MẮT) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-034-RightMFG-MW50D
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2024
|
|
82203 |
Máy sinh hóa và các phụ kiện đồng bộ ( đính kèm) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
0210/2512/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực
06/06/2019
|
|
82204 |
Máy sinh hóa – miễn dịch – điện giải và các phụ kiện đồng bộ (đính kèm) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0205/PCBPL-BYT/2018
|
: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực
06/06/2019
|
|
82205 |
Máy sinh thiết chân không (Máy chính) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
171-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
82206 |
Máy sinh thiết chân không (Máy chính) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
215-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
82207 |
Máy sinh thiết chân không (Máy chính) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
224-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
82208 |
Máy sinh thiết chân không (Máy chính) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
171-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Đã thu hồi
22/06/2019
|
|
82209 |
Máy sinh thiết chân không vú |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
03/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
82210 |
Máy sinh thiết vú chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
30/CV-ATC/2020/170000079/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế ATC |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
82211 |
Máy sinh thiết vú chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SCP |
02/2024/PLTTBYT-SCP
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
82212 |
Máy sinh trắc quang đa chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
45/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
82213 |
Máy Skin5 (Bao gồm: - Thân máy - Chân máy - 5 tay cầm điều trị - Dây nguồn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0018-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÂU ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/04/2020
|
|
82214 |
Máy Smartrion-Q |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
148-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÂU ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
82215 |
Máy sốc tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2012/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
82216 |
Máy sốc tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1927 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
82217 |
Máy sốc tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
26/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DEL TECH |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
82218 |
Máy sốc tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
62-19/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
30/07/2019
|
|
82219 |
Máy sốc tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
200919MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
20/09/2019
|
|
82220 |
Máy sốc tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021369/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|