STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82201 | Ống thông, ống dẫn lưu ổ bụng / Drainage catheter, abdominal drainage catheter | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 12.23/170000057/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2023 |
|
|
82202 | Ống thông/Troca | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 003-2022/PL-ART |
Còn hiệu lực 20/07/2022 |
|
|
82203 | Ống thu giảm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1668/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/07/2019 |
|
82204 | Ống thu mẫu máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 61/QIA-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 01/04/2020 |
|
82205 | Ống thu mẫu virus dùng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 3562021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Sinh học ứng dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
82206 | Ống thu mẫu virus dùng một lần / Disposable Virus Specimen Collection Tube | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA | 190/170000126/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực 04/12/2021 |
|
82207 | Ống thu thập mẫu vi rút | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3905-3 PL-TTDV | Công Ty TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
82208 | Ống thu thập mẫu vi rút | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4032-6 PL-TTDV/ 170000027 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
82209 | Ống thực quản - Mallinckrodt Esophageal Tracheal Airway | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 75/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2019 |
|
82210 | Ống thủy tinh HOT | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 033-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần đầu tư y tế Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực 20/03/2021 |
|
82211 | Ống thủy tinh lấy máu chân không chứa dung dịch ACDA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191171 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 07/04/2020 |
|
82212 | Ống thủy tinh nắp nhôm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS | 06PL/LIFELABS |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
82213 | Ống thủy tinh UVB, kèm ống tiêm | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 033-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần đầu tư y tế Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực 20/03/2021 |
|
82214 | Ống thủy tinh UVI/UVE | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 033-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần đầu tư y tế Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực 20/03/2021 |
|
82215 | Ống tích hợp cột lọc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) | 2023009PL/Getzbros |
Còn hiệu lực 19/04/2023 |
|
|
82216 | Ống tiêm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 04NL-YU/ 170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
82217 | Ống tiêm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 04NL-YU/ 170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
82218 | Ống tiêm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 04NL-YU/ 170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
82219 | Ống tiêm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 04NL-YU/ 170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
82220 | Ống tiêm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 04NL-YU/ 170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|