STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82221 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 476 /21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/10/2022 |
|
|
82222 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 351 /170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/11/2022 |
|
|
82223 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 38 / 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
82224 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 382 /21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2022 |
|
|
82225 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 21/ 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
82226 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 264/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
82227 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 267/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
82228 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 504/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
82229 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 505/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
82230 | Theo chi tiết phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 22-17/TA-BPL |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
82231 | Theo chi tiết phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 22-18/TA-BPL |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
82232 | Theo danh mục đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01150917 | Công ty Cổ phần Tư khoa học BIOMEDIC |
Còn hiệu lực 12/08/2019 |
|
82233 | Theo danh mục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 190-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SINH HỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực 22/05/2020 |
|
82234 | theo danh mục đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | Số: 27/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Đã thu hồi 27/12/2020 |
|
82235 | Theo danh mục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5252021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
82236 | Theo phụ lục | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 31-2019/170000007/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 13/11/2019 |
|
82237 | Theo phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 12/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
82238 | Theo phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 56/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
82239 | Thẻ kiểm tra vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210742 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
82240 | Thị trường kế tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 2602KH/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|