STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82221 | Medical X-ray Radiation Protective Glass Plate | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 210-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
82222 | Medical Zone Valve | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 202-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
82223 | Medicurtain | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2809/MERAT-2019 | Công ty TNHH Dược phẩm Kovina |
Còn hiệu lực 30/09/2019 |
|
82224 | MEDIӦGEL NAIL CARE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE | 15/2023/ PLTTBYT- MED |
Còn hiệu lực 02/11/2023 |
|
|
82225 | Mefidex® | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 392/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
82226 | Mền sưởi ấm bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/180 |
Còn hiệu lực 04/12/2023 |
|
|
82227 | Men vi sinh kháng khuẩn dạng xịt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 623/21/170000116/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển dịch vụ và Thương mại Nhật Hàn |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
82228 | Menocheck picoAMH Elisa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 939/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NỘI TIẾT SINH SẢN VÀ HIẾM MUỘN |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
82229 | Mẹo hút lọc Robot Hamilton | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 261/21/170000116/PCBPL-BYT,' | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
82230 | Mẹo lọc robot | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 262/21/170000116/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
82231 | Mẹo robot Hamilton | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 262/21/170000116/ PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
82232 | Mẹo robot Tecan | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 262/21/170000116/ PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
82233 | Mepharco Khẩu trang y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 204.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GVE |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
82234 | Mepharco Khẩu trang y tế cao cấp | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 204.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GVE |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
82235 | Mesh xương sọ não | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) | 09/2022MDTPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/12/2022 |
|
|
82236 | MET Methamphetamine Rapid Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 38 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi 25/06/2019 |
|
82237 | MET One Step Methamphetamine Test Device (Urine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82238 | MET One Step Methamphetamine Test Strip (Urine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82239 | Metal Polishers-HP, + Special Ceramic Grinder-HP | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
82240 | Micro Applicator | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 064-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY CO., LTD. |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|