STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82241 |
Máy sốc tim và phụ kiện bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
356/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
82242 |
Máy sốc tim – phá rung tim cấy trong cơ thể, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0011/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
82243 |
Máy sốc tim – phá rung tim đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0129/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
82244 |
Máy sốc tim – phá rung tim đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
013KV/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
82245 |
Máy sốc tim – phá rung tim đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
025KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
82246 |
Máy sốc tim – phá rung tim đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
045KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2022
|
|
82247 |
Máy sốc tim – phá rung tim đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0166/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
82248 |
Máy sốc tim – phá rung tim đặt trong cơ thể, phụ kiện và tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0114/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
04/08/2021
|
|
82249 |
Máy sốc tim – phá rung tim đặt trong cơ thể, phụ kiện và tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0114/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
04/08/2021
|
|
82250 |
Máy sốc điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
090622PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
82251 |
Máy sốc điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6832021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2022
|
|
82252 |
Máy sốc điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
10/2023/AN
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
82253 |
Máy sốc điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
126a/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đã thu hồi
29/10/2020
|
|
82254 |
Máy soi bóng đồng tử và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
021022KL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
82255 |
Máy soi cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
34/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
82256 |
Máy soi cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
35/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
82257 |
Máy soi cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
48/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
82258 |
Máy soi cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
71/AG-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
82259 |
Máy soi cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
202/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
82260 |
Máy soi cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
254/AG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|