STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82241 | Thiết bị giường kéo giãn cột sống | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2736A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
82242 | Thiết bị giường kéo giãn cột sống – Montane | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 174-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
82243 | Thiết bị giường kéo giãn cột sống – Traction Table Triton 6E | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 02-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|
82244 | Thiết bị giường kéo giãn cột sống – Traction Table Triton 6M | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 174-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
82245 | Thiết bị GRIESHABER REVOLUTION DSP | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2387 PL-TTDV | Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
82246 | Thiết bị GRIESHABER REVOLUTION DSP | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2298PL-TTDV | Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 29/02/2020 |
|
82247 | Thiết bị hàn gutta nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 92/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
82248 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 136/2020/CV-VQ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
82249 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 135/2020/CV-VQ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
82250 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1843/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
82251 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 278/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HIỆP PHÁT |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
82252 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
82253 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
82254 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
82255 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
82256 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
82257 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
82258 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
82259 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
82260 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|