STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82281 | Miếng bù da (Bolus with film Bolx I) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | GV003c/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
82282 | Miếng bù da (Bolus) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 02.22/KQPL/VK2022 |
Còn hiệu lực 07/03/2022 |
|
|
82283 | Miếng bù da (Bolus) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT | 02/23-BKQPL-GV |
Còn hiệu lực 29/06/2023 |
|
|
82284 | Miếng bù da (Bolus) 0,5 x 30 x 30cm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 23/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 11/06/2019 |
|
82285 | Miếng bù da (Bolus) 1,0 x 30 x 30cm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 23/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 11/06/2019 |
|
82286 | Miếng bù da dùng trong điều trị xạ trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TÂM ĐỨC | 2712.22-01/PLTTBYT-TĐ |
Còn hiệu lực 09/01/2023 |
|
|
82287 | Miếng cầm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018208 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
82288 | Miếng cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019325/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
82289 | Miếng cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0018-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 12/10/2022 |
|
|
82290 | Miếng cầm máu mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 984/170000077/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
82291 | Miếng cầm máu (Cutanplast) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018549 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
82292 | Miếng cầm máu dùng trong phẫu thuật tai mũi họng (các loại, các cỡ) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 206-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
82293 | Miếng cầm máu không tự tiêu Unopore PVA Nasal Dressing các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 034 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi 17/07/2019 |
|
82294 | Miếng cầm máu lỗ tai | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO | 2504/2022/PL-HASUKITO |
Đã thu hồi 25/07/2023 |
|
|
82295 | Miếng cầm máu lỗ tai | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO | 2504/2022/PL-HASUKITO |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|
|
82296 | Miếng cầm máu mạch quay, mạch đùi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HN006b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM DV KT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
82297 | Miếng cầm máu mũi | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019325/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
82298 | Miếng cầm máu mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1980/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực 30/11/2020 |
|
82299 | Miếng cầm máu mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 96821CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Và Xây Dựng Ngọc Minh |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
82300 | Miếng cầm máu mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0018-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 12/10/2022 |
|