STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82281 |
Máy lắc ủ nhiệt khô |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
345.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
82282 |
Máy lắc, máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0706-02/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
82283 |
Máy lắc, máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
300323-01/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
19/05/2023
|
|
82284 |
Máy lắc, ủ đĩa vi tấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
02PLPE-NDD36/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/06/2019
|
|
82285 |
Máy lai lam kính dùng trong kỹ thuật FISH |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
1023/LINTECH-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
82286 |
Máy lai lam kính dùng trong kỹ thuật FISH |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3251 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Và Công Nghệ Cuộc Sống |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
82287 |
Máy lai teststrip tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018285 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Còn hiệu lực
09/11/2019
|
|
82288 |
Máy làm ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200830 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
82289 |
Máy làm ấm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
82290 |
Máy làm ấm ẩm đường thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1756/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PROMEDTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
82291 |
Máy làm ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
04072024
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
82292 |
Máy làm ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
0106224/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
82293 |
Máy làm ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-25
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
82294 |
Máy làm ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2023-10/HL-PCBPL/Máy làm ấm bệnh nhân
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
82295 |
Máy làm ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
02/2024/GLK-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
82296 |
Máy làm ấm bệnh nhân và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
58/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
82297 |
Máy làm ấm bệnh nhân và phụ kiện: Máy chính: 01 hệ thống, ống dẫn khí: 01 cái, Chăn quấn (IOB Patient Warming Blanket): 16 loại |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
313-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
82298 |
Máy làm ấm dịch rửa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
01MAT/170000048/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
82299 |
Máy làm ấm dịch rửa 3M 247 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
556 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
82300 |
Máy làm ấm dịch truyền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
633-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|