STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82321 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
04/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
82322 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
82323 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2890A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
82324 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
06/TP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
82325 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1005PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2023
|
|
82326 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
20/2023/PL-AN
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
82327 |
MÁY SOI CỔ TỬ CUNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
170823/TLKN
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
82328 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20230922/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
82329 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
02/HM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
82330 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
291223PL/LUTECH SCTC
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
82331 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH NGỌC |
05/ANMED-PL/24
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
82332 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
01-1006/2024/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
82333 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
240618/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
82334 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
31-HM/KERNEL
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
82335 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2307AB-YKEDA
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
82336 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2803/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi
05/06/2019
|
|
82337 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
44/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT
|
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
02/08/2019
|
|
82338 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
04/PLYV
|
|
Đã thu hồi
21/11/2022
|
|
82339 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
16/2022VP/QH-PL
|
|
Đã thu hồi
11/09/2023
|
|
82340 |
Máy soi cổ tử cung (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
16/2022VP/QH-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|