STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82341 | Miếng dán sau phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH | 10/220223/PCBPL-HL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
82342 | Miếng dán sau phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LAVICHEM | 251023/VB-LVC |
Còn hiệu lực 25/10/2023 |
|
|
82343 | Miếng dán say tàu xe | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3094 PL-TTDV | Công ty TNHH IGG Việt Nam |
Đã thu hồi 22/12/2019 |
|
82344 | Miếng dán say xe | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3095 PL-TTDV | Công Ty TNHH Igg Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
82345 | Miếng dán say xe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
82346 | Miếng dán say xe GOGO-PATCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
82347 | Miếng dán say xe KOSA-PATCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
82348 | Miếng dán Silicon | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
82349 | Miếng dán Silicon Gel trị sẹo lồi (bán thành phẩm) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 268-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT (CPT Sutures Co., Ltd.) |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
82350 | Miếng dán silicon điều trị sẹo | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2566 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
82351 | Miếng dán silicone mờ sẹo | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 625.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
82352 | Miếng dán silicone mờ sẹo Remscar TR | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 15.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
82353 | Miếng dán silicone mờ sẹo Remscar TR | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 86.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 17/04/2021 |
|
82354 | Miếng dán sơ cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH | 08/220223/PCBPL-HL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
82355 | Miếng dán sơ cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH | 09/220223/PCBPL-HL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
82356 | Miếng dán sưởi ấm cơ thể | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
82357 | Miếng dán thải độc chân than đen hoạt tính (Black Foot Patch) nhãn hiệu Dr.Grandma | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200182 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GS BEAUTY |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
82358 | Miếng dán thẩm mỹ chống thẹo Mepiform | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 042 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
82359 | Miếng dán thần kinh | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2659 PL | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
82360 | Miếng dán thảo dược | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI ĐÔNG Y DƯỢC HƯNG VƯỢNG | 01-22/YDHV |
Còn hiệu lực 26/04/2022 |
|