STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82341 | Thiết bị làm ẩm Oxy bao gồm: + Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm (Flowmeter with humidifier) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
82342 | Thiết bị làm ẩm oxy bao gồm: + Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm (Flowmeter with humidifier ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 66221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MIG |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
82343 | Thiết bị làm ẩm Oxy bao gồm: Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm (Flowmeter with humidifier) Lưu lượng kế (Flowmeter), Bình làm ẩm Humidifier, Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm có đầu cắm nhanh tương thích (Flowmeter with humidifier with compatible standard ada | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC | 0012022- HC |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
82344 | Thiết bị làm ẩm Oxy và thiết bị hút dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 7820CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 02/11/2020 |
|
82345 | Thiết bị làm ấm trẻ em và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3590-4 PL-TTDV | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
82346 | Thiết bị làm giàu oxy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 63/200000046/PCBPL-BYT | Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
82347 | Thiết bị làm lạnh bằng khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 01/2022/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
82348 | Thiết bị làm lạnh có kiểm soát dùng trong y khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3152-1PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Còn hiệu lực 09/03/2020 |
|
82349 | Thiết bị làm lạnh có kiểm soát dùng trong y khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3152-3 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
82350 | Thiết bị làm mềm mặt nạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181045 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/04/2020 |
|
82351 | Thiết bị làm mềm mặt nạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181045 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/05/2020 |
|
82352 | Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DERMAMED | 05/2022/PL-DERMAMED |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
82353 | Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da dùng trong thẩm mỹ kèm phụ kiện | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3200 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Đã thu hồi 06/04/2020 |
|
82354 | Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da dùng trong thẩm mỹ kèm phụ kiện | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3758S PL-TTDV |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
82355 | Thiết bị làm sạch và khử trùng nha khoa. (Gồm: Máy, dây cáp điện, ống kết nối, USB, bộ điều hợp) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT | 050123_Thalya |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
82356 | Thiết bị làm sạch vết thương đa năng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 905/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN EDOCTOR |
Còn hiệu lực 06/08/2020 |
|
82357 | Thiết bị làm sạch vết thương đa năng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 981/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
82358 | Thiết bị làm sạch vết thương đa năng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1029/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
82359 | Thiết bị làm tăng sức cơ đáy chậu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1012/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
82360 | Thiết bị làm tăng sức cơ đáy chậu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 83/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|