STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82361 | Pa-nen định danh nấm men và chất chuẩn dùng cho xét nghiệm vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-640/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 07/11/2019 |
|
82362 | Pa-nen định danh vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-639/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 07/11/2019 |
|
82363 | Pain Gear | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 218-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện PharmEvo (Private) Limited tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
82364 | Pancreatic amylase CC FS | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 008/170000153/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
82365 | Panel hồng cầu sàng lọc kháng thể bất thường | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4003-11 PL-TTDV | Viện Huyết học – Truyền máu Trung Ương |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
82366 | Panel hồng cầu định danh kháng thể bất thường | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4003-10 PL-TTDV | Viện Huyết học – Truyền máu Trung Ương |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
82367 | Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện AMP/KET/MET/MOP) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 199 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|
|
82368 | Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện AMP/KET/MET/MOP); Tên thương mại: Biocheck™ Multi-Drug Rapid Test Panel (AMP/KET/MET/MOP) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 201 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
82369 | Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện AMP/KET/MET/MOP); Tên thương mại: Trueline™ Multi-Drug Rapid Test Panel (AMP/KET/MET/MOP) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 200 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
82370 | Panel thử xét nghiệm định tính Ecstasy, Methamphetamine, Morphine và Marijuana (Panel thử phát hiện MDMA/MET/MOP/THC). Tên thương mại: Trueline™ Multi-Drug Rapid Test Panel (MDMA/MET/MOP/THC) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 205 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2023 |
|
|
82371 | Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Amphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/AMP/MOP) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
82372 | Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/MDMA/MOP) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
82373 | Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine, Morphine và Cocaine (Panel thử phát hiện MET/THC/MDMA/MOP/COC) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
82374 | Panel thử/ Khay thử/ Que thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH | 2023-03/BPL- DOA-B |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
82375 | Panel xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 01-1304PL/2023/MEDAZ |
Còn hiệu lực 13/04/2023 |
|
|
82376 | Panh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
82377 | Panh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 154/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
82378 | Panh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 154/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
82379 | Panh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 154/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
82380 | PANH 16CM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL | 0811/2022/PL TTBYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|