STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82361 |
Máy soi da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
30112023/PL-HV
|
|
Đã thu hồi
30/11/2023
|
|
82362 |
Máy soi da A-One |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
696.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
82363 |
Máy soi da chuyên dụng thẩm mỹ, mã hàng HD-01EP, chức năng soi da qua bộ lọc ánh sánh UV 50x, lọc ánh sáng phân cực 50x. |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
307-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Sài Gòn |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
82364 |
Máy soi da mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ESTEE LAUDER (VIỆT NAM) |
01/2022/EL -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
82365 |
Máy soi da mặt dùng trong Spa thẩm mỹ - Dplite2 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
129-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ULTRASUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
82366 |
Máy soi da đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2599A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
82367 |
Máy soi da- MDB ANALIZER 2.0 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
015-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BERYL SPA & WELLNESS |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
82368 |
Máy soi ngực cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1840/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HESTIA CARE |
Còn hiệu lực
01/03/2020
|
|
82369 |
Máy soi ngực cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1840/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HESTIA CARE |
Đã thu hồi
17/10/2019
|
|
82370 |
Máy soi ngực cá nhân Bremed |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED0919
|
CÔNG TY TNHH HESTIA CARE |
Còn hiệu lực
11/11/2019
|
|
82371 |
Máy soi tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181509 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
82372 |
Máy soi tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
01-2023/PL-TDA
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
82373 |
Máy soi tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
01-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
82374 |
Máy soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
16021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
82375 |
Máy soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
: 92121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
82376 |
Máy soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
064-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
82377 |
Máy soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
03-2024/PL/ATP
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
82378 |
Máy soi thanh quản bằng video và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191452 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
82379 |
Máy soi thanh quản bằng Video và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210650-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
82380 |
Máy soi tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018879 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|