STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82401 | Ống thông truyền thuốc, dùng trong truyền máu, lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191514.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 20/03/2020 |
|
82402 | Ống thông truyền thuốc, dùng trong truyền máu, lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210321 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC NGỌC |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
82403 | Ống thông truyền thuốc, dùng trong truyền máu, lọc máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC NGỌC | 060123/ĐN-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
82404 | Ống thông tuần hoàn ngoài cơ thể phủ Bioline | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 25.21/200000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
82405 | Ống thông tuần hoàn ngoài cơ thể và phụ kiện (Origen Dual Lumen Catheter) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 12.18/170000163/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
82406 | Ống thông tưới hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 13.2/102022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
82407 | Ống thông và dụng cụ đặt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/560 | Công ty TNHH Medtronic Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
82408 | Ống thông và kim phá bao | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2833PL-TTDV | Văn Phòng Đại Diện Alcon Pharmaceuticals Ltd. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
82409 | Ống thông và kim phá bao | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1010PL-TTDV | Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 29/02/2020 |
|
82410 | Ống thông và phụ kiện (Cannulas) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MARA | 0031-2020/PL-MARA | Văn phòng đại diện Arthrex Singapore, PTE., LTd tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 08/12/2020 |
|
82411 | Ống thông và đốt suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần RF | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC - Y TẾ SAO VIỆT | 001/20221101/PLTTBYT-SV |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
82412 | Ống thông vi mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 09/190000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 09/09/2020 |
|
82413 | Ống thông Word, bóng nong tuyến ở hai bên âm đạo Silicone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 178/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
82414 | Ống thông xi măng – Cement Cannula | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 442/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
82415 | Ống thông xi măng – Cement Cannula | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2606A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/06/2022 |
|
|
82416 | Ống thông xi măng – Cement Cannula | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 32/2022/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/06/2022 |
|
|
82417 | Ống thông xi măng – Cement Cannula | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ | 01PLMK |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
82418 | Ống thông đặt nội khí quản các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 727/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
82419 | Ống thông đặt nội khí quản các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 726/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
82420 | Ống thông đặt nội khí quản các cỡ. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 90/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|