STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82421 | Paste đánh bóng hàm giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
82422 | Paste, Gel dẫn truyền | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 14.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực 29/11/2019 |
|
82423 | Paste, Gel dẫn truyền | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 14.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực 29/11/2019 |
|
82424 | Pasteur Pipette | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 2211/VT/PLTBYT/SYT | Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
82425 | PATIENT MONITOR | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 003-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế YK Việt |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
82426 | PCN CATHETER | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 80/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
82427 | PeliControl | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0416PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Thạch Phát |
Còn hiệu lực 31/07/2020 |
|
82428 | Pen | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1582019/170000116/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
82429 | Pen | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1582019/170000116/PCBPL-BYT,... | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
82430 | Pen (kềm kẹp)/ Plier (Forcept) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 032-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Quốc Tế Khang Bảo |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
82431 | PEN 12.5CM CÁN VÀNG (CONG) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL | 0811/2022/PL TTBYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
82432 | PEN 14CM CÁN VÀNG (CONG) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL | 0811/2022/PL TTBYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
82433 | Pen Injector ( Bút tiêm ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 207/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
82434 | PEN KẸP KIM 14CM CONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL | 0911/2022/PL TTBYT |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
82435 | PEN KẸP KIM PHUN VÀNG 12CM (CONG) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL | 0811/2022/PL TTBYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
82436 | PEN KẸP KIM PHUN VÀNG 14CM (CONG) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL | 0811/2022/PL TTBYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
82437 | Pen phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 172/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 20/11/2021 |
|
82438 | Pen phẫu thuật (CAIRNS hemostat. forceps crvd) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 172/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
82439 | Pence thẳng 20cm; Kéo cong nhọn 16cm; Kẹp bông gạc, Kẹp Pozzy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 03101117 | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tư Vấn Đầu Tư Mai Xuân |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
82440 | PenSulin1 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 861/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Còn hiệu lực 28/07/2020 |
|