STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82421 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-59
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
82422 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VNS |
230002089/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
82423 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
02PL/MD-2024
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
82424 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
APPL/01.2024
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
82425 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
2022011-BIO/BPL
|
|
Đã thu hồi
21/03/2022
|
|
82426 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
451/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/09/2019
|
|
82427 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2024-05/HL-PCBPL/Máy sưởi MK
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
82428 |
Máy sưởi ấm máu và dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
452- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
82429 |
Máy sưởi ấm máu và dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
55
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
82430 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1810218MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
82431 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
04092018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
82432 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/207
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu KDN |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
82433 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
36/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/05/2021
|
|
82434 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
0821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
82435 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
PL DMV 032021
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
82436 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
33-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/08/2021
|
|
82437 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
35-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/08/2021
|
|
82438 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
41-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
82439 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
43-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
82440 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
47-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|