STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82501 | Miếng dán hạ sốt LIONHieptita for Child | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 163/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/06/2022 |
|
|
82502 | Miếng dán hạ sốt SIRI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 943/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
82503 | Miếng dán hạ sốt SIRI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 943/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
82504 | Miếng dán hạ sốt SIRI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 943/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
82505 | Miếng dán hồng ngoại ( Far Infrared Patch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1682/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/11/2020 |
|
82506 | Miếng dán kiểm soát sẹo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 188/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
82507 | MIẾNG DÁN KIỂM SOÁT SẸO | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LAVICHEM | 281123/VB-LVC |
Còn hiệu lực 28/11/2023 |
|
|
82508 | Miếng dán kim luồn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 20/170000166/ PCBPL-BYT. | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
82509 | Miếng dán kim luồn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 53/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 12/01/2021 |
|
82510 | Miếng dán làm ấm bụng, mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/04.26-170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TPG VINA |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
82511 | Miếng dán làm ấm cơ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 10.11/PCBPL_STARBALM |
Còn hiệu lực 10/11/2022 |
|
|
82512 | Miếng dán làm mát | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200033 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ STK |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
82513 | MIẾNG DÁN LÀM MÁT MEDICAL COOLING GEL PATCH | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 04/1410/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
82514 | Miếng dán làm mờ sẹo Gel Silicone Remecure Scar | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | 05 |
Còn hiệu lực 22/11/2023 |
|
|
82515 | Miếng dán lạnh | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 350-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
82516 | Miếng dán lạnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 754-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
82517 | Miếng dán lạnh giảm đau | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
82518 | Miếng dán liền vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA | 04 |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|
|
82519 | Miếng dán loại mụn cóc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE | 01/VBPL-FL |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
82520 | Miếng dán lót gót giày | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|