STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82501 | Thiết bị luyện tập phục hồi chức năng ST3125-Hi5-MD Dip / Shrug | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1947/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
82502 | Thiết bị luyện tập phục hồi chức năng ST3320-Hi5-MD Back Extension | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1947/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
82503 | Thiết bị luyện tập phục hồi chức năng ST5340-Hi5-MD Twist Rehab | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1947/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
82504 | Thiết bị luyện tập phục hồi chức năng STE3110-Hi5-MD Biceps / Triceps | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1947/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
82505 | Thiết bị luyện tập phục hồi chức năng STE3125-Hi5-MD Dip / Shrug | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1947/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
82506 | Thiết bị luyện tập phục hồi chức năng STE3320-Hi5-MD Back Extension | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1947/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
82507 | Thiết bị luyện tập phục hồi chức năngSTE5546-Hi5-MD Leg Press Incline | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1947/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
82508 | Thiết bị ly tâm lạnh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 487.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực 17/09/2020 |
|
82509 | Thiết bị ly tâm lạnh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 487.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực 17/09/2020 |
|
82510 | Thiết bị mài cắt DIASWISS | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 6.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUẢ BÓNG XANH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
82511 | Thiết bị mang vi hạt phóng xạ dùng để cấy vào các khối u gan | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 39 | Công ty Cổ phần Đầu tư Hoàng Nguyên |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
82512 | Thiết bị mang vi hạt phóng xạ dùng để cấy vào các khối u gan | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0238/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
82513 | Thiết bị massage cổ Neck Massager | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 01/2022/ABBOTT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|
|
82514 | Thiết bị massage mắt Eye Massager | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 01/2022/ABBOTT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|
|
82515 | Thiết bị mát xa trị liệu Phụ kiện: - Miếng xốp tròn lớn 3-/2” - Bánh răng - Banh lăn - Đầu tiếp xúc điều trị- ½’’ - Đầu tiếp xúc điều trị 5” - Miếng xốp gấp khúc - Bao nhựa size vừa - Bao nhựa size lớn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 453-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
82516 | Thiết bị Máy trị liệu Laser bán dẫn đeo cổ tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NOVELTY POWER VIETNAM | 02/2022/PL_NOVELTY |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
82517 | Thiết bị Máy trị liệu Laser công suất thấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NOVELTY POWER VIETNAM | 02/2022/PL_NOVELTY |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
82518 | Thiết bị mở rộng khoang mũi Humetron Snoring | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2232/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT YB |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
82519 | Thiết bị mở rộng phổi và loại bỏ chất nhầy tự nhiên, Hỗ trợ điều trị tập thể dục và làm sạch cải thiện giấc ngủ và thể dục, điều trị COPD, hen suyễn, Viêm phế quản, Xơ nang, Cứu trợ phổi AirPhysio | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 346-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | David Thomas |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
82520 | Thiết bị Motor nội nha Endo Motor | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI | 02-VBPL/NKHĐ |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|