STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82521 | Thiết bị làm ấm trẻ em và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3590-4 PL-TTDV | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
82522 | Thiết bị làm giàu oxy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 63/200000046/PCBPL-BYT | Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
82523 | Thiết bị làm lạnh bằng khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 01/2022/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
82524 | Thiết bị làm lạnh có kiểm soát dùng trong y khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3152-1PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Còn hiệu lực 09/03/2020 |
|
82525 | Thiết bị làm lạnh có kiểm soát dùng trong y khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3152-3 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
82526 | Thiết bị làm mềm mặt nạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181045 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/04/2020 |
|
82527 | Thiết bị làm mềm mặt nạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181045 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/05/2020 |
|
82528 | Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DERMAMED | 05/2022/PL-DERMAMED |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
82529 | Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da dùng trong thẩm mỹ kèm phụ kiện | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3200 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Đã thu hồi 06/04/2020 |
|
82530 | Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da dùng trong thẩm mỹ kèm phụ kiện | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3758S PL-TTDV |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
82531 | Thiết bị làm sạch và khử trùng nha khoa. (Gồm: Máy, dây cáp điện, ống kết nối, USB, bộ điều hợp) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT | 050123_Thalya |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
82532 | Thiết bị làm sạch vết thương đa năng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 905/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN EDOCTOR |
Còn hiệu lực 06/08/2020 |
|
82533 | Thiết bị làm sạch vết thương đa năng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 981/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
82534 | Thiết bị làm sạch vết thương đa năng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1029/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
82535 | Thiết bị làm tăng sức cơ đáy chậu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1012/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
82536 | Thiết bị làm tăng sức cơ đáy chậu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 83/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
82537 | Thiết bị làm tăng sức cơ đáy chậu Yarlap | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1464/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
82538 | Thiết bị làm đầy và chặt ống tuỷ Endodontic Obturation | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI | 02-VBPL/NKHĐ |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
82539 | Thiết bị làm đẹp chống lão hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 55-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
82540 | Thiết bị làm đẹp nâng cơ, chống lão hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 127-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|