STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82521 | Miếng dán mụn DermaAngel Plus (Không tiệt trùng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM | 01/2023/BELLA-TTBYT |
Còn hiệu lực 14/07/2023 |
|
|
82522 | Miếng dán mụn Skin1004 Spot Cover Patch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG | 01/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
82523 | Miếng dán ngăn ngừa và điều trị sẹo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT | 0222-03/ĐTP-BPL |
Còn hiệu lực 18/04/2022 |
|
|
82524 | Miếng dán ngoài da First go | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 420/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực 08/04/2021 |
|
82525 | Miếng dán ngoài da First go | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 925/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
82526 | Miếng dán ngoài da PLASTER | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3181-23PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
Còn hiệu lực 22/05/2020 |
|
82527 | Miếng dán ngực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-087/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 07/06/2021 |
|
82528 | Miếng dán ngực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-010/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
82529 | Miếng dán ngực ASHERMAN CHEST SEAL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-007a/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi 27/06/2019 |
|
82530 | Miếng dán ngực ASHERMAN CHEST SEAL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-007b/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 27/06/2019 |
|
82531 | Miếng dán nóng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 458/21/170000116/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
82532 | Miếng dán nóng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
82533 | Miếng dán nóng giảm đau không tẩm thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020622/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
82534 | Miếng dán nóng xông hơi vùng bụng MegRhythm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1912/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH KAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
82535 | Miếng dán nóng xông hơi vùng vai lưng MegRhythm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1912/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH KAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
82536 | Miếng dán nóng xông hơi vùng vai lưng MegRhythm - Bạc Hà | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1912/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH KAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
82537 | Miếng dán ốm bụng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200037-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ STK |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
82538 | MIẾNG DÁN PAINSTOP® HEAT PATCH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 114-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
82539 | MIẾNG DÁN PAINSTOP® PAIN RELIEF PATCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 113-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
82540 | Miếng dán phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018210 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|