STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82541 | Miếng vá sinh học | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 210302/170000034/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Vietmedic |
Còn hiệu lực 21/05/2021 |
|
82542 | Miếng vá sinh học tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181993 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
82543 | Miếng vá sinh học bằng màng tim bò | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210359 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
82544 | Miếng vá sinh học bằng màng tim bò các cỡ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181631 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
82545 | Miếng vá sinh học bằng màng tim ngựa các cỡ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC | 011/2023-CT/ADC-PL |
Còn hiệu lực 30/10/2023 |
|
|
82546 | Miếng vá sinh học không chứa Glutaraldehyde | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 220310/PL-VMD |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
82547 | Miếng vá sinh học tự tiêu | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 606 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
82548 | Miếng vá sinh học tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 11-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|
|
82549 | Miếng vá sinh học tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 147-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 28/09/2023 |
|
|
82550 | Miếng vá sinh học vá mô tim, mạch máu, màng cứng và mô mềm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 220118-1/PL-VMD |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|
|
82551 | Miếng vá sọ chế tạo riêng cho từng bệnh nhân (bao gồm cả khuôn mẫu 3D để ghép thử trước khi phẫu thuật) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 364/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Còn hiệu lực 23/03/2020 |
|
82552 | Miếng vá sọ não | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022216/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
82553 | Miếng vá sọ não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022218 CBPL-HCC |
Đã thu hồi 20/05/2022 |
|
|
82554 | Miếng vá sọ não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022218 CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
82555 | Miếng vá sọ não | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022216-1/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
82556 | Miếng vá sọ não tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022218-1/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
82557 | Miếng vá sọ não, nẹp vít xương hàm mặt sọ não | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG MEDLIFE | 02/Medlife-2022 |
Đã thu hồi 21/10/2022 |
|
|
82558 | Miếng vá sọ não, nẹp vít xương hàm mặt sọ não | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG MEDLIFE | 03/Medlife-2022 |
Còn hiệu lực 23/10/2022 |
|
|
82559 | Miếng vá sọ, nẹp vít hàm mặt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 689/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 29/09/2019 |
|
82560 | Miếng vá tái tạo màng cứng | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018266 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|