STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82541 | Thiết bị nội soi Tai Mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 23/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
82542 | Thiết bị nội soi tiết niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01140618 | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
82543 | Thiết bị nội soi tiết niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 371/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
82544 | Thiết bị nội soi và can thiệp buồng tử cung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 02-2208/PL-IDSHN |
Còn hiệu lực 10/08/2022 |
|
|
82545 | Thiết bị nong ống chân răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 92/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
82546 | Thiết bị nung chảy paraffin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 02/2022 |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
82547 | Thiết bị nung chảy paraffin (Nồi nấu nến Paraffin) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 006/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực 05/06/2019 |
|
82548 | Thiết bị ổn định thân nhiệt bệnh nhân bằng nước | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181706 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
82549 | Thiết bị phân phối điện và khí treo trần cho phòng mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI | 07 /170000048/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
82550 | Thiết bị phân tích da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ | 1908/2022-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 05/09/2022 |
|
|
82551 | Thiết bị phân tích da cầm tay, có màn hình mã hàng A-One Tab | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 273-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH thiết bị thẩm mỹ y tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
82552 | Thiết bị phân tích khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 002/2022/180000000/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
82553 | Thiết bị phân tích tế bào | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 612-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Khoa học VITECH |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
82554 | Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1169/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LONG PHƯƠNG |
Còn hiệu lực 28/05/2021 |
|
82555 | Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2269/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ Long Phương |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
82556 | Thiết bị phẫu thuật laser CO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1392/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
82557 | Thiết bị phẫu thuật laser CO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1392/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
82558 | Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 12W | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
82559 | Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 12W | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
82560 | Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 12W | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|