STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82561 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-109/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
82562 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-109/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
82563 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-109/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
82564 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-109/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
82565 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-109/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
82566 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-109/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
82567 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-109/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
82568 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-158/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
82569 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-158/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
82570 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-897/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
82571 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
119/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
82572 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
120/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
82573 |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
40/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
27/11/2019
|
|
82574 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0724
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
82575 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
224.20/180000026/PCBPL-BYT
|
VIỆN DINH DƯỠNG |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
82576 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N&T VIETNAM |
01/2024/PL/NT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
82577 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N&T VIETNAM |
02/2024/PL/NT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
82578 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
145/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
82579 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-09/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
82580 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-10/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|