STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82561 |
Máy tách thành phần máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
019.22/PL-TVME
|
|
Đã thu hồi
13/07/2022
|
|
82562 |
Máy tách thành phần máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
478-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
82563 |
Máy tách và phát hiện tế bào ung thư trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023011PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
82564 |
Máy tách và phát hiện tế bào ung thư trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023013PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
82565 |
Máy tái tạo trẻ hóa da bằng tia Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
82566 |
Máy tái xử lý ống nội soi tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-486-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
82567 |
Máy tái xử lý ống nội soi tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0221
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
82568 |
Máy tái xử lý ống nội soi tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021265/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
82569 |
Máy tái đồng bộ tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
201/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
82570 |
Máy tái đồng bộ tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
239/MED0818
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
82571 |
Máy tăm nước |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
003-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trường Việt |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
82572 |
Máy tăm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
17012022HDMTAMNUOC
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
82573 |
Máy tăm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2866A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
82574 |
Máy tăm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
4012/AC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
82575 |
Máy tăm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- ĐẦU TƯ PHƯƠNG LINH |
01/2024-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
82576 |
Máy tăm nước di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021680/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
82577 |
Máy tăm nước di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021680DC/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
82578 |
MÁY TĂM NƯỚC PROCARE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDLATEC TÂY HỒ |
01/2022/MEDLATEC -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
82579 |
Máy tăm nước và phụ kiện kèm theo: - Vòi phun tiêu chuẩn - Vòi phun chỉnh nha - Vòi phun cho lưỡi - Vòi phun cho nướu |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
365-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Mai |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
82580 |
Máy tăm nước và phụ kiện kèm theo: - Vòi phun tiêu chuẩn. - Bình chứa nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
16121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|