STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82581 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
12092023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
82582 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
029-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
82583 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
15/AB
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
82584 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1111192MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
82585 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
118/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
82586 |
Máy li tâm (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
319/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2023
|
|
82587 |
Máy li tâm dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
202/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
82588 |
Máy Li Tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
24-TL/2019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
82589 |
Máy li tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
21-TL/2019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
82590 |
Máy li tâm mẫu mini |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181116 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
82591 |
Máy li tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
96/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
82592 |
Máy li tâm và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180169-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
82593 |
Máy liệu pháp ánh sáng đỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ONE CLICK |
01/2024/PLTTBYT-ONE
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
82594 |
Máy Lipomax Plus 15.7 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
047-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÂU ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/04/2020
|
|
82595 |
Máy loại bỏ mô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
86/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
82596 |
Máy loại bỏ mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
85/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
82597 |
Máy loại bỏ paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
82598 |
Máy loại bỏ Paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
07/2024/PL-HTI
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
82599 |
Máy loại bỏ sắc tố da bằng công nghệ Picolaser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
02/2023/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
82600 |
Máy lọc gan MARS Monitor 1TC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1905/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
29/02/2020
|
|