STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82581 | Miếng dán phẫu trường | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 168CL17/7/17 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
82582 | Miếng dán phẫu trường | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 168CL17/7/17PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
82583 | Miếng dán sát khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-267-2019/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 11/11/2019 |
|
82584 | Miếng dán sát khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-407-2023 |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
82585 | Miếng dán sát khuẩn kèm dụng cụ cố định ống thông qua da | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01200617 | Công ty TNHH DP và TTBYT Đại Trường Sơn |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
82586 | Miếng dán sau phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH | 10/220223/PCBPL-HL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
82587 | Miếng dán sau phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LAVICHEM | 251023/VB-LVC |
Còn hiệu lực 25/10/2023 |
|
|
82588 | Miếng dán say tàu xe | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3094 PL-TTDV | Công ty TNHH IGG Việt Nam |
Đã thu hồi 22/12/2019 |
|
82589 | Miếng dán say xe | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3095 PL-TTDV | Công Ty TNHH Igg Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
82590 | Miếng dán say xe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
82591 | Miếng dán say xe GOGO-PATCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
82592 | Miếng dán say xe KOSA-PATCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
82593 | Miếng dán Silicon | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
82594 | Miếng dán Silicon Gel trị sẹo lồi (bán thành phẩm) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 268-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT (CPT Sutures Co., Ltd.) |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
82595 | Miếng dán silicon điều trị sẹo | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2566 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
82596 | Miếng dán silicone mờ sẹo | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 625.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
82597 | Miếng dán silicone mờ sẹo Remscar TR | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 15.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
82598 | Miếng dán silicone mờ sẹo Remscar TR | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 86.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực 17/04/2021 |
|
82599 | Miếng dán sơ cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH | 08/220223/PCBPL-HL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
82600 | Miếng dán sơ cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH | 09/220223/PCBPL-HL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|