STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82581 |
Máy tăm nước WaterPush |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
02/2022/PLB-WaterPush
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
82582 |
Máy tầm soát mạch (máu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT005-meditronic/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Y Tế MEDITRONIC |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
82583 |
Máy tầm soát ung thư cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC NHỊ THIÊN ĐƯỜNG |
NTĐ/01/2023
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
82584 |
Máy tầm soát ung thư cổ tử cung TruScreen® Ultra (Truscreen 2) [Cervical Cancer Screening Device TruScreen ® Ultra (Truscreen 2)] |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020387/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ sức khỏe Gorton |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
82585 |
Máy tầm soát về thần kinh cảm nhận bàn chân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT005a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Y Tế MEDITRONIC |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
82586 |
Máy tán ngoài cơ thể (Extracorporeal shockwave lithotripter) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẰNG KHANG |
03PL/24-HK
|
|
Đã thu hồi
26/07/2024
|
|
82587 |
Máy tán sỏi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181955 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
82588 |
Máy tán sỏi laser và vật tư, phụ kiện đi kèm (Bàn đạp; Thấu Kính; Đèn Xenon; Bộ phát laser) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
370 / 180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
82589 |
Máy tán sỏi và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
10/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
82590 |
Máy tán sỏi bằng tia Laser (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181651 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
82591 |
Máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04140817
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
82592 |
Máy tán sỏi Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
641/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
82593 |
Máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00922/ACT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
82594 |
Máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
692/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
82595 |
Máy Tán Sỏi Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
20-2022/TLQT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|
82596 |
Máy Tán Sỏi Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021681B/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
82597 |
Máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
06622/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
82598 |
Máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y TẾ NMC |
001-NMC-CV-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
82599 |
MÁY TÁN SỎI LASER |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
150220101TBA
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|
82600 |
MÁY TÁN SỎI LASER |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
15090101
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2023
|
|