STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82621 | Miếng tạo ẩm máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 88/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 31/12/2019 |
|
82622 | Miếng tạo nền chuẩn đoán bệnh lý về răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
82623 | Miếng tem túi nhựa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 447-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
82624 | MIẾNG THẤM HÚT DỊCH VÔ KHUẨN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG | 01/2022/HH |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
82625 | Miếng thông khí mũi sau phẫu thuật xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 10.22/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/01/2023 |
|
|
82626 | Miếng thông khí mũi sau phẫu thuật xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN | 01/2022/PLTTBYT-VH |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
82627 | Miếng thông khí mũi trong và sau khi phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 10.22/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/01/2023 |
|
|
82628 | Miếng thông khí mũi trong và sau khi phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN | 01/2022/PLTTBYT-VH |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
82629 | Miếng trải cố định vết mổ trước phẫu thuật (không có Iodine) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
82630 | Miếng vá da không xâm lấn Ez-up | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
82631 | Miếng vá khuyết sọ titan (lưới vá sọ titan) | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1371/1PL-TTDV | Cty TNHH MKMED Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
82632 | Miếng vá mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 1079/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
82633 | Miếng vá mạch máu nhân tạo (mạch máu nhân tạo) loại ống thẳng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM | CVN_PL01 |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|
|
82634 | Miếng vá mạch máu nhân tạo ePTFE - Fabrics | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DK MEDICAL | 14/170000124/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DK Medical |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
82635 | Miếng vá mạch máu nhân tạo ePTFE – Felt Pledgets | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DK MEDICAL | 06/170000124/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DK Medical |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
82636 | Miếng vá mạch máu nhân tạo ePTFE – Felts | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DK MEDICAL | 15/170000124/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DK Medical |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
82637 | Miếng vá mạch máu nhân tạo phủ ePTFE | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DK MEDICAL | 310823/KQPL-DKM |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|
|
82638 | Miếng vá màng cứng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 598/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
82639 | Miếng vá màng cứng | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3302 PL-TTDV | Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực 08/08/2020 |
|
82640 | Miếng vá màng cứng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 1085/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|