STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82641 |
Máy tán sỏi, cắt đốt laser và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-013/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
82642 |
Máy tán sỏi, cắt đốt laser và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-128/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Vạn Niên |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
82643 |
Máy tán sỏi, cắt đốt laser và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-159/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Sixmurs HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
82644 |
Máy tán sỏi, cắt đốt laser và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-035/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
82645 |
Máy tán sỏi, cắt đốt laser và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-042/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|
82646 |
Máy tán sỏi, cắt đốt laser và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-116/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
82647 |
Máy tăng giảm nhiệt độ kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-ATT-003/ 170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại Quốc tế ATT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
82648 |
Máy tăng giảm nhiệt độ và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210088 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ATT |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
82649 |
Máy tăng hạ nhiệt độ tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
422/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
82650 |
Máy tăng hạ nhiệt độ tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
422/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
82651 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1939/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
Hoàng Nhật Quang |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
82652 |
Máy tạo Oxy trong phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1600/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHỞI KỲ SON |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|
82653 |
Máy Tạo Oxy Trong Phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2061/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
82654 |
Máy Tạo Oxy Trong Phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2320/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM & DV PHÁT AN |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
82655 |
Máy tạo (tách) oxy từ không khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1165/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
82656 |
Máy tạo (tách) oxy từ không khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1165/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
82657 |
Máy tạo ẩm làm ấm khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0001-2022/170000021/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
82658 |
Máy tạo ẩm làm ấm khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0001.1-2022/170000021/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
82659 |
Máy tạo ấm và tạo ẩm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2902 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
82660 |
Máy tạo ấm và tạo ẩm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2903 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|