STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82661 | Tai nghe huyết áp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
82662 | Tai nghe trợ thính Hearing Aid | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 474-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
82663 | Tại phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 2106/2022/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
82664 | Take-apart Bip.Coagul. Forceps | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ TÍN VIỆT | 01/2021/210000030/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
82665 | Tấm lót thấm hút cho trẻ em BABY CARE MAT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ | 02/2022-NK/HPMD |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
82666 | Tấm bản cực giúp năng lượng RF đơn cực phát dùng cho máy trẻ hóa da bằng sóng RF GENTLO | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC | 1951/110000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
82667 | Tấm bảo vệ miệng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 316-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
82668 | Tăm Bông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
82669 | Tăm bông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 07/MED1220 | CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
82670 | Tăm bông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 33/MED0221 | CÔNG TY TNHH YUWA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/03/2021 |
|
82671 | Tấm bông cồn (đóng gói riêng lẻ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
82672 | Tăm bông lấy dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2082/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
82673 | Tăm bông lấy dịch họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 84521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
82674 | Tăm bông lấy dịch tỵ hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 84521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
82675 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 110 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|
82676 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 2442021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Khoa học Kỹ thuật Biolab |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
82677 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3905-4 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
82678 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 55321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FREDDA |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
82679 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG | 29-21/200000038/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu tư Y tế Mitraco |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|
82680 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3989-7 PL-TTDV | Công ty TNHH thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|