STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82661 | Miếng dán điện cực tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2066/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Còn hiệu lực 25/01/2021 |
|
82662 | Miếng dán điện cực tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT KIM THÁP | KT_22006 |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|
|
82663 | Miếng Dán Điện Cực Tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0012-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
82664 | Miếng dán điện cực tim các size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1803-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
82665 | Miếng dán điện cực tim ECG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | 1023DC-CONMED/ECG-CBPL |
Còn hiệu lực 06/11/2023 |
|
|
82666 | Miếng dán điện cực tim H92SG ECGEL PRST FOAM 57*34MM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 104/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
82667 | Miếng dán điện cực trung tính dùng 1 lần, loại gel cho người lớn và trẻ em | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 004-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 19/03/2021 |
|
82668 | Miếng dán điện cực trung tính dùng 1 lần, loại gel cho người lớn và trẻ em | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 005-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 19/03/2021 |
|
82669 | Miếng dán điện cực VivaLNK | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1861/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
82670 | Miếng dán điện tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 29/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực 17/04/2021 |
|
82671 | Miếng dán điều khiển | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
82672 | Miếng dán điều khiển | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
82673 | Miếng dán điều khiển | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
82674 | Miếng dán định vị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0266/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
82675 | Miếng dán đo nhiệt độ và phụ kiện - Fever Scout™ | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
82676 | Miếng dán đo nhịp tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IPARAMED | 010223/IP/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
82677 | Miếng dán đo nhịp tim và nhịp thở kèm phụ kiện - Continuous ECG Recorder | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
82678 | Miếng Dán Đo Điện Tâm Đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2020/180000028/ PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG QUẢNG NAM |
Còn hiệu lực 03/12/2020 |
|
82679 | Miếng dán đuổi muỗi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE | 01/VBPL-FL |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
82680 | Miếng dính bảo vệ mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181017 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ACM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/04/2020 |
|