STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82681 |
Máy tạo nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
57/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
82682 |
Máy tạo nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
58/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
82683 |
Máy tạo nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
59/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
82684 |
Máy tạo nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
60/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
82685 |
Máy tạo nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
56/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/07/2019
|
|
82686 |
Máy tạo nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
57/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/07/2019
|
|
82687 |
Máy tạo nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
58/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/07/2019
|
|
82688 |
Máy tạo nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
59/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/07/2019
|
|
82689 |
Máy tạo nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
60/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/07/2019
|
|
82690 |
Máy tạo nhịp 1 buồng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
01/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Đã thu hồi
17/01/2022
|
|
82691 |
Máy tạo nhịp 1 buồng có tương thích MRI |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
27/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
82692 |
Máy tạo nhịp 1 buồng có tương thích MRI |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
51/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
82693 |
Máy tạo nhịp 2 buồng có tương thích MRI |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
28/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
82694 |
Máy tạo nhịp 2 buồng có tương thích MRI |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
44/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
82695 |
Máy tạo nhịp 2 buồng có tương thích MRI |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
02/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Đã thu hồi
17/01/2022
|
|
82696 |
Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân với giao tiếp RF không dây và theo dõi phù phổi CorVue |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
300.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
82697 |
Máy tạo nhịp cấy trong cơ thể và vật tư, phụ kiện: |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
471-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
82698 |
Máy tạo nhịp có phá rung tim 1 buồng |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
422.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
82699 |
Máy tạo nhịp có phá rung tim 1 buồng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
49/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
82700 |
Máy tạo nhịp có phá rung tim 1 buồng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
58/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|