STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82681 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4011-9 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
82682 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS | 014.2021/PLTTBYT-IDICS | Công ty cổ phần IDICS |
Còn hiệu lực 08/12/2021 |
|
82683 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 06/2022/KQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
82684 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 06-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
82685 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 758/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
82686 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1989/170000077/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần hoá chất thiết bị Phòng thí nghiệm và Công nghệ |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
82687 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021209/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực 08/07/2021 |
|
82688 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021302A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
82689 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210591-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 31/07/2021 |
|
82690 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021327/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
82691 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3957-1 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
82692 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021443/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực 19/09/2021 |
|
82693 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4332021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
82694 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT | 11.2021/180000017/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medison Việt Nam |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
82695 | Tăm Bông Lấy Mẫu Bệnh Phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2185A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA HIỂN |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
82696 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181942 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Còn hiệu lực 14/11/2021 |
|
82697 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021650/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
82698 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 29/200000085/BYT-CCHNPL | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
82699 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1896/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
82700 | Tăm bông lấy mẫu Collection Swab | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2610/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|