STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
82681 MIẾNG VẢI BÔNG TẨM CỒN TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ 0036-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ Còn hiệu lực
05/03/2021

82682 Miếng xốp (Foam) các loại TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC 2018538 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH Còn hiệu lực
22/08/2019

82683 Miếng xốp (Foam) các loại TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC 2018786 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH Còn hiệu lực
26/11/2019

82684 Miếng xốp cầm máu Axiostat TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH 2020118/170000164/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI Còn hiệu lực
19/05/2020

82685 Miếng xốp gelatin cầm máu tự tiêu TTBYT Loại D CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) VN-LTR-RA-320-2017/170000003/PCBPL-BYT Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) Còn hiệu lực
20/06/2019

82686 Miếng xốp gelatin cầm máu tự tiêu TTBYT Loại D CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) VN-LTR-RA-357-2021/190000023/PCBPL-BYT Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) Còn hiệu lực
16/11/2021

82687 Miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC 2018973 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI Còn hiệu lực
25/03/2020

82688 Miếng đánh dấu u vú TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC 23-DVPL 170000144/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA Còn hiệu lực
28/06/2019

82689 Miếng đánh dấu u vú TTBYT Loại D CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC 163-DVPL/170000144/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA Còn hiệu lực
14/09/2020

82690 Miếng đánh dấu u vú TTBYT Loại D CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC 163-DVPL/170000144/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA Còn hiệu lực
14/09/2020

82691 Miếng đắp TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN 456/21/170000116/PCBPL-BYT TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU Còn hiệu lực
04/08/2021

82692 Miếng đặt vùng cằm: Chin implant TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 1002 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ngọc Lan Đã thu hồi
14/10/2021

82693 Miếng đặt vùng cằm: Chin implant TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 1002-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN Còn hiệu lực
15/10/2021

82694 Miếng đặt vùng gò má: Malar Implant TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 1004 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN Đã thu hồi
14/10/2021

82695 Miếng đặt vùng gò má: Malar Implant TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 1004-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN Còn hiệu lực
15/10/2021

82696 Miếng đặt vùng mũi: Nasal Implant TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 1003-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ngọc Lan Đã thu hồi
14/10/2021

82697 Miếng đặt vùng mũi: Nasal Implant TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 1003 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN Còn hiệu lực
15/10/2021

82698 Miếng đặt vùng ngực: Pectoralis Implant TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 1005-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN Đã thu hồi
14/10/2021

82699 Miếng đặt vùng ngực: Pectoralis Implant TTBYT Loại D CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 1005 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN Còn hiệu lực
15/10/2021

82700 Miếng đệm chỉ khâu phẫu thuật PTFE TTBYT Loại D CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM 450/170000047/PCBPL-BYT Công ty TNHH B. Braun Việt Nam Còn hiệu lực
30/12/2019