STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82701 | Tăm bông lấy mẫu dịch họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 143/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
82702 | Tăm bông lấy mẫu dùng 1 lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 454.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
82703 | Tăm bông lấy mẫu dùng một lần -Disposable Specimen Collection Swab | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 388.21/180000026/PCBPL-BYT | CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MQK |
Còn hiệu lực 28/08/2021 |
|
82704 | Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 246.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SINH LONG |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
82705 | Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 246.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SINH LONG |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
82706 | Tăm bông lấy mẫu tỵ hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 143/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
82707 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CANARY VIỆT NAM | 01/2022/ CANARY- TTBYT |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
82708 | Tăm bông nâng tách mô trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SANYO VIỆT NAM | 11/2022/PLTTBYT-SVN |
Còn hiệu lực 21/11/2022 |
|
|
82709 | Tăm bông vô trùng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 63.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT AN PHÁT PHÁT |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
82710 | Tăm bông vô trùng dùng lấy mẫu xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 226/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Tiếp vận Vĩnh Cát |
Còn hiệu lực 26/05/2020 |
|
82711 | Tăm bông vô trùng dùng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1304/2021/180000028/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thành Thái |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
82712 | Tăm bông vô trùng dùng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 10721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BRILITAS PHARMACEUTICALS |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
82713 | Tăm bông vô trùng nam khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019396A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực 15/09/2021 |
|
82714 | Tăm bông y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 122.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANYO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/05/2021 |
|
82715 | Tấm bù da (bolus) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 30/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 25/04/2021 |
|
82716 | Tấm bù da (Bolus) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 01-2023/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
82717 | Tấm bù mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181062 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/05/2020 |
|
82718 | Tấm cảm biến kỹ thuật số dùng cho máy X-quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM | 023-20/170000152/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị - Công nghệ Hà Nội |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
82719 | Tấm cảm biến nhận ảnh dùng cho hệ thống X-quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED | 01/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/01/2022 |
|
|
82720 | Tấm cảm biến nhận ảnh dùng cho hệ thống X-quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 39/Carestream-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|