STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82741 | Tấm cảm biến phẳng dùng cho máy X-quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 0342021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dịch vụ VINASE |
Còn hiệu lực 18/02/2021 |
|
82742 | Tấm Cảm Biến Phẳng Số Hoá X-Quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1902/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
82743 | Tấm cảm biến phẳng số hóa X-quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH | 01/tTT/2023 |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
82744 | Tấm cảm biến phẳng số hóa X-Quang và phụ kiện | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0111/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
82745 | Tấm cảm biến phẳng số hóa X-Quang và phụ kiện | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0111/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
82746 | Tấm cảm biến phẳng số hóa X-Quang và phụ kiện | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 005/0111/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
82747 | Tấm cảm biến phẳng số hóa X-Quang và phụ kiện | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 005/0111/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 28/02/2020 |
|
82748 | Tấm cảm biến x-quang nha khoa | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2725 PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Le Medtek |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
82749 | Tấm cảm biến Xquang | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 093/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thịnh Health |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
82750 | Tấm chắn Alpha-Beta | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 65721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
82751 | Tấm chắn giọt bắn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1856/2021/180000028/ PCBPL-BYT | HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực 03/09/2021 |
|
82752 | Tấm chắn giọt bắn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 31/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
82753 | Tấm chắn giọt bắn Face shield | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 131-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
82754 | Tấm chắn giọt bắn (Face Shield) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 511.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
82755 | Tấm chắn giọt bắn dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 338-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
82756 | Tấm chắn giọt bắn dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 35/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
82757 | Tấm chắn giọt bắn trong nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4892021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
82758 | Tấm chắn tia không bức xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 71/DA-MIKROMED | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
82759 | Tấm chắn tia X bảo vệ bộ phận sinh dục | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1231-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
82760 | Tấm chắn tia X di động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1227-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|