STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82741 |
Máy tạo nhịp tim ba buồng và trị liệu tái đồng bộ tim |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
075/2024/Amvia Edge 3B/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
82742 |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
002/2024/Enitra DR/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
82743 |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
003/2024/Solvia DR/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
82744 |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
008/2024/Evity 2B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
82745 |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
035/2024/Enticos 2B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
82746 |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
060/2024/Amvia 2B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
82747 |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
068/2024/Solvia 2B /BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
82748 |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
071/2024/Amvia Sky 2B/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
82749 |
Máy tạo nhịp tim hai buồng |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
074/2024/Amvia Edge 2B/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
82750 |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
009/2024/Enticos 1B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
82751 |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
027/2024/Enitra 1B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
82752 |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
030/2024/Solvia 1B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
82753 |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
034/2024/Amvia 1B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
82754 |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
059/2024/Evity 1B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
82755 |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
067/2024/Solvia 1B /BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
82756 |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
070/2024/Amvia Sky 1B/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
82757 |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
073/2024/Amvia Edge 1B/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
82758 |
Máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HTL002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV H.T.L |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
82759 |
Máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
26/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
82760 |
Máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0318/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
15/08/2019
|
|