STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82741 |
Máy phun xăm Slivera |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3112PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phân Phối Camellia |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
82742 |
Máy quản lí cận thị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
38/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
82743 |
Máy quản lý cận thị và khô mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3629-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
Công Ty TNHH Phát Triển |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
82744 |
Máy quản lý cận thị và khô mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3629-1 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Phát Triển |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
82745 |
Máy quang hóa ngoài cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1704/2024/CNHNPL
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
82746 |
Máy quang phổ cận hồng ngoại cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM |
022-19/170000152/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Thái Sơn |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
82747 |
Máy quang trị liệu cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01-NPCHN-TOITU/170000078/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
82748 |
Máy quay dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181895 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
82749 |
Máy quay li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
180002131/PCBA-HCM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
82750 |
Máy quét |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018240 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
82751 |
Máy quét |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
02/PL/2024/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
82752 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
347/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
82753 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
348/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
82754 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
349/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
82755 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
350/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
82756 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
351/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
82757 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
246/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
82758 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
247/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
82759 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
248/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
82760 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0920
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|