STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82781 | Miếng lót sản phụ alpha Guard, đã tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 3110-01/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
82782 | Miếng lót sản phụ Osaki | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 342022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
82783 | Miếng lót thấm hút dán quần bệnh nhân ADULT INSERT PAD | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ | 02/2022-NK/HPMD |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
82784 | Miếng lót trong bộ khớp gối nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 010/PL/BMS/2022 |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
82785 | Miếng lót vùng bụng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 26.21/180000026/PCBPL-BYT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN EMCAS |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
82786 | Miếng lót định hình | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 26.21/180000026/PCBPL-BYT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN EMCAS |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
82787 | Miếng lưới dùng trong phẫu thuật thoát vị | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01191118 | Công ty cổ phần Kỹ thuật TEKO |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
82788 | Miếng lưới điều trị thoát vị | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181709 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
82789 | Miếng ngáng miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 121/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|
82790 | Miếng ngáng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 03-2022/KTNHA |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
82791 | Miếng ngáng miệng chống giọt bắn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4892021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
82792 | Miếng nhựa gắn bên trong hàm giả tháo lắp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
82793 | Miếng nhựa gắn bên trong hàm giả tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
82794 | Miếng silicon (Silicon Mat) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3845 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TATAVN |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
82795 | Miếng Silicon nâng mũi, cằm, rãnh cười và thái dương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 303/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MEDITAB |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
82796 | Miếng silicone trị sẹo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
82797 | Miếng tạo ẩm máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 88/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 31/12/2019 |
|
82798 | Miếng tạo nền chuẩn đoán bệnh lý về răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
82799 | Miếng tem túi nhựa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 447-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
82800 | MIẾNG THẤM HÚT DỊCH VÔ KHUẨN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG | 01/2022/HH |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|