STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82801 | Miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018973 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 25/03/2020 |
|
82802 | Miếng đánh dấu u vú | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 23-DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
82803 | Miếng đánh dấu u vú | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 163-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
82804 | Miếng đánh dấu u vú | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 163-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
82805 | Miếng đắp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 456/21/170000116/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
82806 | Miếng đặt vùng cằm: Chin implant | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1002 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ngọc Lan |
Đã thu hồi 14/10/2021 |
|
82807 | Miếng đặt vùng cằm: Chin implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1002-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
82808 | Miếng đặt vùng gò má: Malar Implant | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1004 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Đã thu hồi 14/10/2021 |
|
82809 | Miếng đặt vùng gò má: Malar Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1004-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
82810 | Miếng đặt vùng mũi: Nasal Implant | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1003-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ngọc Lan |
Đã thu hồi 14/10/2021 |
|
82811 | Miếng đặt vùng mũi: Nasal Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1003 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
82812 | Miếng đặt vùng ngực: Pectoralis Implant | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1005-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Đã thu hồi 14/10/2021 |
|
82813 | Miếng đặt vùng ngực: Pectoralis Implant | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1005 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
82814 | Miếng đệm chỉ khâu phẫu thuật PTFE | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 450/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/12/2019 |
|
82815 | Miếng đệm chỉ khâu van tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 443/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/08/2019 |
|
82816 | Miếng đệm cotton mềm đa chức năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
82817 | Miếng đệm gel cho gót chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
82818 | Miếng đệm gel có bọc lót cho gót chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
82819 | Miếng đệm gót siêu mỏng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
82820 | Miếng đệm hydrocolloid bảo vệ da và hỗ trợ dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-062-2021 | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|