STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82801 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 444-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
82802 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 445-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
82803 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 445-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
82804 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN | 05/PL/VL |
Còn hiệu lực 20/07/2022 |
|
|
82805 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT | 03-2023/PL-VG |
Còn hiệu lực 03/03/2023 |
|
|
82806 | Tấm thu nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số DR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1470/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|
82807 | Tấm thu nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số DRX Plus 3543 Detector | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ | 01/2022/QUOCTE-TTBYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
82808 | Tấm thu nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số DRX-Core | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 280-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TTBYT Quốc Tế |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
82809 | Tấm thu nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số DRX-Plus | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 280-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TTBYT Quốc Tế |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
82810 | Tấm thu nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số TDR | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 280-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TTBYT Quốc Tế |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
82811 | Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0452-1/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
82812 | Tấm thu nhận ảnh Xquang kỹ thuật số | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1837 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
82813 | Tấm thử xét nghiệm định tính urease của Helicobacter pylori | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y HỌC HOA KỲ | 02/2023/HK-HP |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
82814 | Tấm thủy tinh dùng để nhuộm mẫu Color-Plus PCL Microscope Slides | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 0128/2512/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
82815 | Tấm thủy tinh dùng để nhuộm mẫu Frosted Microscope Slides | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 0128/2512/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
82816 | Tấm thủy tinh dùng để nhuộm mẫu PrintAID Microscope Slides | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 0128/2512/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
82817 | Tấm trải Alpha Drape | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 343-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Amethyst Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
82818 | Tấm trải ngực bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
82819 | Tấm trải nylon | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 359/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
82820 | Tấm trải phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 68.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực 27/03/2021 |
|