STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82821 | Tấm trải phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
82822 | Tấm trải phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
82823 | Tấm trải phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 70/19000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
82824 | Tấm trải đa năng Amethyst | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 032022/AME-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
82825 | Tấm trải đa năng Amethyst (Surgical sheets) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 408-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Amethyst Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
82826 | Tấm trải đa năng Amethyst (Surgical sheets) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 677/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/05/2021 |
|
82827 | Tấm tựa lưng bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200474 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
82828 | Tấm đậy khay chứa dung dịch đệm cực âm dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | THE-039/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/02/2023 |
|
|
82829 | Tấm đế cố định mở rộng đầu bàn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 622/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
82830 | Tấm đế cố định tay nắm chữ U | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 238/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
82831 | Tấm đế cố định vùng bụng, chậu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 622/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
82832 | Tấm đế cố định vùng ngực và bụng chậu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 01/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 16/01/2021 |
|
82833 | Tấm đệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 267/21/170000116/PCBPL-BYT,. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
82834 | Tấm đệm lót All-mat | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 3110-07/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
82835 | Tấm điện cực nối đất | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 25/170000083/PCBPL-BYT | CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
82836 | Tấm điện cực thu hồi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-298-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
82837 | Tấm điện cực thu hồi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-343-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
82838 | Tấm điện cực thu hồi dùng cho người lớn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-299-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
82839 | Tấm điện cực thu hồi dùng cho người lớn và trẻ em | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-300-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
82840 | Tấm điện cực thu hồi dùng cho trẻ em | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-301-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|