STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82861 | Tan sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 606/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TATRA ĐÔNG ANH |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
82862 | Tạo khoảng chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT | 0211-KID |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
82863 | Tạp dề bên trong chứa vật liệu đa lớp cao su- chì có công dụng chống tia phóng xạ (dùng cho các máy phát tia X, CT Scanner, Xquang, DSA, SPECT) | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 007-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Chí Anh |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82864 | Tạp dề che cổ bên trong có chứa vật liệu đa lớp cao su - chì có công dụng chống tia phóng xạ cho máy X-quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 345-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Chí Anh |
Còn hiệu lực 30/08/2019 |
|
82865 | Tạp dề che cổ bên trong có chứa vật liệu đa lớp cao su - chì có công dụng chống tia phóng xạ cho máy X-quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 353-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Chí Anh |
Còn hiệu lực 30/08/2019 |
|
82866 | Tạp dề dùng một lần SARAYA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 156/20/170000116/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/02/2022 |
|
|
82867 | Tạp dề nhựa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 524.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ MIDORI |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
82868 | Tạp dề nhựa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 524.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ MIDORI |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
82869 | Tạp dề nhựa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 524.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ MIDORI |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
82870 | Tạp dề nylon | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 358/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
82871 | Tạp dề vải không dệt | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 375/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
82872 | Tạp dề Y Tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 34.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
82873 | Tạp dề y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1505/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
82874 | Tạp dề y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 91.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
82875 | Tạp dề y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 45.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
82876 | Tạp dề y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 45.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
82877 | Tạp dề y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 45.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
82878 | Tạp dề y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
82879 | Tạp dề y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
82880 | Tạp dề y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 796/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|