STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82861 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220329/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
82862 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220330/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
82863 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220329/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
82864 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2668A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
82865 | Môi trường huyết thanh GM501 HSA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
82866 | Môi trường ICSI GM501 PVP 10% | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
82867 | Môi trường kiểm tra lượng Fructose trong tinh dịch người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS021a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
82868 | Môi trường kiểm tra tinh dịch đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS010/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
82869 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 569 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
82870 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 209 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/01/2020 |
|
82871 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 210 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/01/2020 |
|
82872 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
82873 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2141/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
82874 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
82875 | Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
82876 | Môi trường làm chậm tinh trùng trước ICSI | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 221026/NDC/01 |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
82877 | Môi trường làm chậm tinh trùng trước ICSI | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6172021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
82878 | Môi trường làm sạch cổ tử cung | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1590-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
82879 | Môi trường làm sạch tinh trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2042-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
82880 | Môi trường làm sạch tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2919A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|