STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82901 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82902 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82903 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82904 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82905 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82906 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82907 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82908 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82909 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82910 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82911 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82912 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82913 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82914 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82915 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82916 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82917 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82918 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82919 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
82920 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|