STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82921 | Mỡ tra mắt VitA-POS | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190599.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
82922 | Mỏ vịt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1582019/170000116/PCBPL-BYT. | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
82923 | Mỏ vịt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180610 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
82924 | Mỏ vịt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181444/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KYNS INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 14/03/2021 |
|
82925 | Mỏ vịt khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
82926 | Mỏ vịt khám phụ khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 166-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Phòng Khám Gia Đình Thành Phố HCM |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
82927 | Mỏ vịt khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 002/170000006/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
82928 | Mỏ vịt khám phụ khoa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 91.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
82929 | Mỏ Vịt Khám Phụ Khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2190A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MED-LIFE |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
82930 | Mỏ vịt khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 112/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
82931 | Mỏ vịt khám phụ khoa (Disposable Vaginal Speculum) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 33/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
82932 | Mỏ vịt nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
82933 | Mỏ vịt nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
82934 | MỎ VỊT PHỤ KHOA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 204/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH LẠC VIỆT |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
82935 | Mỏ vịt phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN | 07023 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
82936 | Mỏ vịt, van âm đạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191431 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
82937 | Mô-đun bảo quản mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
82938 | Mô-đun chuyển tiếp mẫu giữa các băng chuyền | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
82939 | Mô-đun chuyển tiếp mẫu tới máy phân tích | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
82940 | Mô-đun lấy mẫu tự động dùng cho máy phân tích điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-44/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 14/02/2020 |
|