STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82941 | Tấm chườm mát | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 010/2022/CV-GS |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
82942 | Tấm chườm nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 012/2022/CV-GS |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
82943 | Tấm cơ sở có thể nghiêng cho đầu và cổ bằng sợi Carbon Fiber | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 178/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
82944 | Tấm cố định chân không cho các khu vực điều trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 622/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
82945 | Tấm cố định chân không cho các khu vực điều trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2474/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
82946 | Tấm dán hạ thân nhiệt các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ | 01.2022PLTTBYT-TT05/TRUONGTHUY |
Còn hiệu lực 29/10/2022 |
|
|
82947 | Tấm dán silicon giảm sẹo (Silicone gel sheet) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1922/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LIMAHA |
Còn hiệu lực 21/12/2020 |
|
82948 | Tấm dán điện cực trung tính các loại, | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1196 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
82949 | Tấm dán điện cực trung tính các loại, Dụng cụ đánh dấu phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1196 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
82950 | Tấm dán điện cực trung tính kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018089 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
82951 | Tấm dò tia X kỹ thuật số | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 307.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIỆT NAM HẢI PHÒNG |
Còn hiệu lực 18/07/2020 |
|
82952 | Tấm EDGE bốc hơi thấp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 267/21/170000116/PCBPL-BYT' | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
82953 | Tấm ELISA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 267/21/170000116/PCBPL-BYT', | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
82954 | Tấm film dán quang học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 178-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 15/02/2020 |
|
82955 | Tấm ghi bệnh án treo đầu giường | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
82956 | Tấm giấy bìa tẩm nano vàng và kháng thể chuột | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 072021-APPL/170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
82957 | Tăm giấy nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 293-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Pearl Dent |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
82958 | Tấm giữ da 13 x 7.5cm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190060.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 09/01/2020 |
|
82959 | Tấm giữ da 200 x 130 x 11mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190060.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 09/01/2020 |
|
82960 | Tấm khóa cổ tay kết hợp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0111/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|