STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82961 |
Máy quang phổ cận hồng ngoại cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM |
022-19/170000152/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Thái Sơn |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
82962 |
Máy quang trị liệu cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01-NPCHN-TOITU/170000078/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
82963 |
Máy quay dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181895 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
82964 |
Máy quay li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
180002131/PCBA-HCM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
82965 |
Máy quét |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
02/PL/2024/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
82966 |
Máy quét |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018240 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
82967 |
Máy Quét (Scan) Mẫu Hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
05/2022/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
82968 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0920
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
82969 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED0920
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
82970 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
246/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
82971 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
247/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
82972 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
248/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
82973 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
02/DI/DSV-23
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
82974 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
347/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
82975 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
348/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
82976 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
349/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
82977 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
350/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
82978 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
351/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
82979 |
Máy quét (đọc) phim nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1333/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PTD ĐẤT VIỆT |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
82980 |
Máy quét 3 chiều trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SMILE-V |
01/SMILE-V-KQPLTTBYT/2022
|
|
Đã thu hồi
22/04/2022
|
|