STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82981 |
Máy phun khí dung và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181485 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
82982 |
Máy phun khí dung và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181485 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
82983 |
Máy phun khí dung và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
020323-VT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
82984 |
Máy phun khí dung và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2022/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
82985 |
Máy phun khí dung và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
850/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/11/2019
|
|
82986 |
Máy phun khử khuẩn DiosolGenerator Pharma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
82987 |
Máy phun khử khuẩn (thể tích xử lý 100m3, 300m3, 500m3) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
01/PL-HSK
|
|
Đã thu hồi
07/06/2022
|
|
82988 |
Máy phun khử khuẩn (thể tích xử lý 100m3, 300m3, 500m3) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
01/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
82989 |
Máy phun khử khuẩn (thể tích xử lý 300m3) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
03/PL-HSK
|
|
Đã thu hồi
26/08/2022
|
|
82990 |
Máy phun khử khuẩn (thể tích xử lý 300m3) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
03/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
82991 |
Máy phun khử khuẩn -Automate aHPP |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3108/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
82992 |
Máy phun khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế qua môi trường không khí |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0411PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Đã thu hồi
07/10/2020
|
|
82993 |
Máy phun khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế qua môi trường không khí |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0411PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
82994 |
Máy phun khử khuẩn Diosol Generator Standard |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
82995 |
Máy phun khử khuẩn DiosolGenerator MF MultiFunction |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
82996 |
Máy phun khử khuẩn DiosolGenerator MF MultiFunction Professional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
82997 |
Máy phun khử khuẩn DiosolGenerator PROTEC Professional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
82998 |
Máy phun khử khuẩn DiosolGenerator PROTEC Tube |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
82999 |
Máy phun khử khuẩn DiosolGenerator PROTEC Tube+ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
83000 |
Máy phun khử khuẩn không khí |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
315-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|