STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82981 | Tấm lót nâng di chuyển bệnh nhân SB | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
82982 | Tấm lót nâng di chuyển bệnh nhân ST | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
82983 | Tấm lót thấm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1119/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH NamLee International |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
82984 | Tấm lót thấm hút | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 34.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
82985 | Tấm lót thấm hút (tấm lót sản khoa) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 001:2022/KQPL-CNT |
Còn hiệu lực 05/03/2022 |
|
|
82986 | Tấm lót thấm hút (Tấm lót sản, tấm lót thấm nước, Tấm lót bán thấm) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 99.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 17/04/2021 |
|
82987 | Tấm lót thấm hút trong chăm sóc bệnh nhân ADULT NURSING UNDERPADS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ | 02/2022-NK/HPMD |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
82988 | Tấm lót thấm nước | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 649.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Còn hiệu lực 11/12/2020 |
|
82989 | Tấm lót y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 91.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
82990 | Tấm lót y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 124.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực 10/05/2021 |
|
82991 | Tấm lót điện cực dùng 1 lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018803 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
82992 | Tấm lưới phẫu thuật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 44/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Tam Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82993 | Tấm lưới phẫu thuật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 40/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82994 | Tấm lưới phẫu thuật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 121/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Tam Châu |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
82995 | Tấm lưới phẫu thuật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU | 03-2021/210000026/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tam Châu |
Đã thu hồi 03/11/2021 |
|
82996 | Tấm lưới phẫu thuật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU | 03-2021/210000026/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tam Châu |
Còn hiệu lực 03/11/2021 |
|
82997 | Tấm lưới phẫu thuật MESH | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 216/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Sao Mai |
Còn hiệu lực 18/08/2020 |
|
82998 | Tấm lưới phẫu thuật MESH | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 466-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
82999 | Tấm lưới phẫu thuật polypropylene | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 80A/170000044/PBCPL_BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Tam Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
83000 | Tấm lưới trong suốt bảo vệ vết thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190431.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|