STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82981 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82982 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82983 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82984 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82985 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82986 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82987 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82988 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82989 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82990 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82991 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82992 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82993 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82994 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82995 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82996 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82997 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82998 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82999 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
83000 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|